🌟 고환 (睾丸)

Danh từ  

1. 정자를 만들고 호르몬을 분비하는 포유동물 수컷의 생식기.

1. TINH HOÀN, HÒN DÁI: Bộ phận sinh dục của giống đực sản sinh tinh trùng và bài tiết ra hoóc môn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고환이 아프다.
    The testicles hurt.
  • 고환을 만지다.
    Touch testicles.
  • 고환을 차다.
    Kick the testicles.
  • 고환에 이상이 있다.
    There is something wrong with the testicles.
  • 김 씨는 최근 고환에 통증을 느껴 비뇨기과를 찾았다.
    Kim recently went to the urology department because he felt pain in the testicles.
  • 남성 생식기의 일부인 고환은 정자를 만드는 중요한 기능을 담당한다.
    The testis, part of the male genitalia, play an important role in making sperm.
  • 의사 선생님, 저희 부부가 불임인 이유가 무엇이죠?
    Doctor, why are we infertile?
    남편분의 고환에 이상이 발견되는데 정밀한 검사를 해 보는 게 좋겠습니다.
    Your husband's testicles are found to be abnormal, so we'd better do a thorough examination.
Từ đồng nghĩa 불알: 좌우 두 개의 주머니 모양으로 정자를 만들고 남성 호르몬을 분비하는 포유동물 수컷…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고환 (고환)

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (119) Thể thao (88) Tìm đường (20) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt công sở (197) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Yêu đương và kết hôn (19) Chế độ xã hội (81) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa ẩm thực (104) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt trong ngày (11) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình (57) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kinh tế-kinh doanh (273)