🌟 베끼다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 베끼다 (
베끼다
) • 베끼어 (베끼어
베끼여
) • 베끼니 ()
📚 thể loại: Hành vi giảng dạy học tập Giáo dục
🗣️ 베끼다 @ Giải nghĩa
- 전사하다 (轉寫하다) : 글이나 그림 등을 옮겨 베끼다.
🗣️ 베끼다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅂㄲㄷ: Initial sound 베끼다
-
ㅂㄲㄷ (
바꾸다
)
: 원래 있던 것을 없애고 다른 것으로 대신하게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐỔI, THAY ĐỔI: Xóa bỏ cái vốn có và cho thay thế bằng cái khác. -
ㅂㄲㄷ (
바뀌다
)
: 원래 있던 것이 다른 것으로 대체되다.
☆☆☆
Động từ
🌏 BỊ THAY, BỊ ĐỔI, BỊ THAY ĐỔI: Cái vốn có được thay thế bằng cái khác. -
ㅂㄲㄷ (
베끼다
)
: 글이나 그림 등을 그대로 옮겨 적거나 그리다.
☆
Động từ
🌏 SAO CHÉP, CÓP PI: Chép nguyên bài viết hay vẽ y nguyên bức tranh. -
ㅂㄲㄷ (
비끼다
)
: 한쪽으로 약간 비스듬히 놓이다.
Động từ
🌏 LỆCH: Được đặt hơi nghiêng sang một phía. -
ㅂㄲㄷ (
비꼬다
)
: 긴 물체를 뒤틀리게 꼬다.
Động từ
🌏 XOẮN LẠI, CUỘN LẠI: Xoắn, cuộn vật thể dài.
• Văn hóa ẩm thực (104) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thể thao (88) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tôn giáo (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Du lịch (98) • Sinh hoạt công sở (197) • Sức khỏe (155) • So sánh văn hóa (78) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả vị trí (70) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa đại chúng (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói ngày tháng (59) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Hẹn (4) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Vấn đề xã hội (67) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói thời gian (82)