🌟 베끼다

  Động từ  

1. 글이나 그림 등을 그대로 옮겨 적거나 그리다.

1. SAO CHÉP, CÓP PI: Chép nguyên bài viết hay vẽ y nguyên bức tranh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 베껴 적다.
    Copy.
  • Google translate 그림을 베끼다.
    Copy a picture.
  • Google translate 글씨를 베끼다.
    Copy letters.
  • Google translate 그대로 베끼다.
    Copy as it is.
  • Google translate 나는 유명 작가가 쓴 글을 그대로 베꼈다.
    I copied exactly what the famous writer wrote.
  • Google translate 그 극장은 미국의 한 극장 디자인을 똑같이 베껴 설계된 것으로 밝혀졌다.
    The theater was found to have been designed to copy the same design of a theater in the united states.
  • Google translate 최근 대학가에서는 다른 사람의 논문이나 글을 베껴 리포트를 제출하는 사례는 많이 줄었다고 한다.
    In recent years, there has been a significant decrease in college students submitting reports by copying other people's papers or writings.
  • Google translate 나 숙제를 못했는데 네가 한 숙제 좀 보여 줘.
    I couldn't do my homework, so show me what you did.
    Google translate 알겠어. 대신 선생님이 의심하니까 전부 다 베끼지 말고 일부만 베껴.
    Okay. but since the teacher is suspicious, don't copy everything, just copy a part.

베끼다: copy,うつす【写す】。もしゃする【模写する】,recopier, copier,copiar, transcribir,ينسخ,хуулбарлах, хуулах, дуурайх,sao chép, cóp pi,ลอก, คัดลอก,menjiplak, meniru, melakukan plagiat,списывать; копировать,抄袭,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 베끼다 (베끼다) 베끼어 (베끼어베끼여) 베끼니 ()
📚 thể loại: Hành vi giảng dạy học tập   Giáo dục  


🗣️ 베끼다 @ Giải nghĩa

🗣️ 베끼다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thể thao (88) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tôn giáo (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Du lịch (98) Sinh hoạt công sở (197) Sức khỏe (155) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả vị trí (70) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (52) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn ngữ (160) Cách nói ngày tháng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Hẹn (4) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (78) Cách nói thời gian (82)