🌟 비꼬다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 비꼬다 (
비ː꼬다
) • 비꼬아 (비ː꼬아
) 비꽈 (비ː꽈
) • 비꼬니 (비ː꼬니
)
🗣️ 비꼬다 @ Giải nghĩa
- 갉다 : 남을 헐뜯거나 비꼬다.
🗣️ 비꼬다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅂㄲㄷ: Initial sound 비꼬다
-
ㅂㄲㄷ (
바꾸다
)
: 원래 있던 것을 없애고 다른 것으로 대신하게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐỔI, THAY ĐỔI: Xóa bỏ cái vốn có và cho thay thế bằng cái khác. -
ㅂㄲㄷ (
바뀌다
)
: 원래 있던 것이 다른 것으로 대체되다.
☆☆☆
Động từ
🌏 BỊ THAY, BỊ ĐỔI, BỊ THAY ĐỔI: Cái vốn có được thay thế bằng cái khác. -
ㅂㄲㄷ (
베끼다
)
: 글이나 그림 등을 그대로 옮겨 적거나 그리다.
☆
Động từ
🌏 SAO CHÉP, CÓP PI: Chép nguyên bài viết hay vẽ y nguyên bức tranh. -
ㅂㄲㄷ (
비끼다
)
: 한쪽으로 약간 비스듬히 놓이다.
Động từ
🌏 LỆCH: Được đặt hơi nghiêng sang một phía. -
ㅂㄲㄷ (
비꼬다
)
: 긴 물체를 뒤틀리게 꼬다.
Động từ
🌏 XOẮN LẠI, CUỘN LẠI: Xoắn, cuộn vật thể dài.
• Sức khỏe (155) • Giải thích món ăn (78) • Chính trị (149) • Cách nói ngày tháng (59) • Vấn đề xã hội (67) • Yêu đương và kết hôn (19) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chào hỏi (17) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa đại chúng (52) • Du lịch (98) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa đại chúng (82) • Thông tin địa lí (138) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Hẹn (4) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói thời gian (82) • Mối quan hệ con người (255) • Mua sắm (99) • Tìm đường (20)