🌟 전사하다 (轉寫 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 전사하다 (
전ː사하다
)
📚 Từ phái sinh: • 전사(轉寫): 글이나 그림 등을 옮겨 베낌., 음성으로 된 것을 글자로 옮겨 적음.
🗣️ 전사하다 (轉寫 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 장렬하게 전사하다. [장렬하다 (壯烈하다)]
- 소총수가 전사하다. [소총수 (小銃手)]
- 충성스럽게 전사하다. [충성스럽다 (忠誠스럽다)]
- 장렬히 전사하다. [장렬히 (壯烈히)]
- 명예로이 전사하다. [명예로이 (名譽로이)]
🌷 ㅈㅅㅎㄷ: Initial sound 전사하다
-
ㅈㅅㅎㄷ (
죄송하다
)
: 죄를 지은 것처럼 몹시 미안하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 XIN LỖI, CẢM THẤY CÓ LỖI: Rất áy náy như đã gây ra tội. -
ㅈㅅㅎㄷ (
자세하다
)
: 아주 사소한 부분까지 구체적이고 분명하다.
☆☆
Tính từ
🌏 TỈ MỈ, CHI TIẾT: Cụ thể và rõ ràng đến phần rất nhỏ nhặt. -
ㅈㅅㅎㄷ (
준수하다
)
: 재주와 슬기, 용모가 빼어나다.
☆
Tính từ
🌏 TUẤN TÚ, KHÔI NGÔ: Tài năng, năng khiếu và dung mạo vượt trội. -
ㅈㅅㅎㄷ (
자상하다
)
: 꼼꼼하고 자세하다.
☆
Tính từ
🌏 RÀNH RỌT, CỤ THỂ: Tỉ mỉ và chi tiết. -
ㅈㅅㅎㄷ (
절실하다
)
: 느낌이나 생각이 매우 크고 강하다.
☆
Tính từ
🌏 MÃNH LIỆT, SÂU SẮC: Cảm xúc hay suy nghĩ rất mạnh mẽ và lớn lao.
• Diễn tả tính cách (365) • Cảm ơn (8) • Tâm lí (191) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Việc nhà (48) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Khí hậu (53) • Chính trị (149) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói thời gian (82) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mối quan hệ con người (255) • So sánh văn hóa (78) • Sức khỏe (155) • Sở thích (103) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt công sở (197) • Luật (42) • Thông tin địa lí (138) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)