🌟 명예로이 (名譽 로이)

Phó từ  

1. 세상으로부터 훌륭하다고 평가되고 인정될 만하게.

1. MỘT CÁCH DANH DỰ: Đáng được người đời đánh giá và thừa nhận là xuất sắc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 명예로이 물러나다.
    Retire with honor.
  • Google translate 명예로이 은퇴하다.
    Retire with honor.
  • Google translate 명예로이 전사하다.
    Die in honor.
  • Google translate 명예로이 죽다.
    Die with honor.
  • Google translate 명예로이 퇴직하다.
    Retire with honor.
  • Google translate 전쟁터에서 명예로이 전사한 군인들은 국립묘지에 묻힐 것이다.
    Soldiers who died honorably on the battlefield will be buried in the national cemetery.
  • Google translate 김 회장은 올해 안에 모든 일을 정리하고 명예로이 은퇴하겠다고 말했다.
    Chairman kim said he would arrange everything within this year and retire with honor.
  • Google translate 이것이 할아버지께서 젊었을 때 받았던 훈장이에요?
    Is this the medal you got when you were young?
    Google translate 네, 저희 할아버지가 이 훈장을 얼마나 명예로이 생각하시는지 몰라요.
    Yeah, i don't know how much honor my grandfather has for this medal.

명예로이: gloriously,ほまれたかく【誉れ高く】,de manière honorable, de manière glorieuse,honoríficamente, honrosamente, honorariamente,بشرف,нэр төртэйгээр,một cách danh dự,อย่างมีเกียรติ, อย่างสมเกียรติ, อย่างน่าเคารพนับถือ,terhormat, dengan terhormat,почётно,光荣地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 명예로이 (명예로이)
📚 Từ phái sinh: 명예롭다(名譽롭다): 명예로 여길 만하다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự kiện gia đình (57) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (52) Gọi món (132) Diễn tả ngoại hình (97) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tính cách (365) Kiến trúc, xây dựng (43) Đời sống học đường (208) Xin lỗi (7) Kinh tế-kinh doanh (273) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thời gian (82) Mua sắm (99) Tình yêu và hôn nhân (28) Việc nhà (48) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng bệnh viện (204) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (78) Gọi điện thoại (15) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả trang phục (110) Biểu diễn và thưởng thức (8)