🌟 명예로이 (名譽 로이)
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 명예로이 (
명예로이
)
📚 Từ phái sinh: • 명예롭다(名譽롭다): 명예로 여길 만하다.
🌷 ㅁㅇㄹㅇ: Initial sound 명예로이
-
ㅁㅇㄹㅇ (
명예로이
)
: 세상으로부터 훌륭하다고 평가되고 인정될 만하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH DANH DỰ: Đáng được người đời đánh giá và thừa nhận là xuất sắc.
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa đại chúng (52) • Gọi món (132) • Diễn tả ngoại hình (97) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả tính cách (365) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Đời sống học đường (208) • Xin lỗi (7) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mối quan hệ con người (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói thời gian (82) • Mua sắm (99) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng bệnh viện (204) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mối quan hệ con người (255) • Giải thích món ăn (78) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả trang phục (110) • Biểu diễn và thưởng thức (8)