🌟 전사 (轉寫)

Danh từ  

1. 글이나 그림 등을 옮겨 베낌.

1. SỰ SAO CHÉP, SỰ SAO CHỤP: Sự sao lại chữ viết hay hình vẽ...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 전사가 끝나다.
    War is over.
  • Google translate 전사가 되다.
    Become a warrior.
  • Google translate 전사가 잘못되다.
    Warrior goes wrong.
  • Google translate 전사를 하다.
    Warrior.
  • Google translate 옛 문서는 여러 사람이 전사를 하는 과정에서 내용이 바뀌기도 하고 없어지기도 한다.
    The old documents change and disappear in the course of several people's transcription.
  • Google translate 종이가 귀했던 시절에는 책을 여러 권 내기보다는 책을 직접 옮겨 베끼는 전사가 일반적이었다.
    In the days when paper was precious, it was common for warriors to copy books directly rather than publish them.
  • Google translate 어? 여기 이 부분은 두 책에 적혀 있는 글자가 서로 달라.
    Huh? this part here? the letters in the two books are different.
    Google translate 두 글자 모양이 비슷해서 전사를 할 때 잘못 옮겨 적은 모양이네.
    The two letters look similar, so they must have been misplaced in transcription.

전사: copying,てんしゃ【転写】,copie, transcription,copia,نسخة,хуулбар, таталбар,sự sao chép, sự sao chụp,การคัดลอกเอกสาร,pencetakan,,转抄,

2. 음성으로 된 것을 글자로 옮겨 적음.

2. SỰ GHI LẠI, SỰ CHÉP LẠI: Sự ghi lại bằng chữ cái được thể hiện bằng âm thanh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 구어 전사.
    A colloquial warrior.
  • Google translate 음성 전사.
    Voice warrior.
  • Google translate 한글 전사.
    Hangul warrior.
  • Google translate 전사가 되다.
    Become a warrior.
  • Google translate 전사를 하다.
    Warrior.
  • Google translate 음성 전사가 어려운 이유는 음성은 글처럼 완전한 문장으로 표현되지 않기 때문이다.
    The reason voice transcription is difficult is because speech is not expressed in complete sentences like writing.
  • Google translate 우리는 사람의 말을 분석하기 위한 첫 단계로 구어를 글자로 옮기는 구어 전사 작업을 했다.
    As a first step in analyzing a person's words, we worked on the oral transcription of the spoken word.
  • Google translate 사람의 음성을 음성 기호로 전사를 하는 작업을 하고 있습니다.
    Translating a human voice with a phonetic symbol.
    Google translate 작은 소리의 차이를 구분하기가 어려울 텐데 대단하시네요.
    It's hard to tell the difference between small sounds. that's great.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전사 (전ː사)
📚 Từ phái sinh: 전사하다(轉寫하다): 글이나 그림 등을 옮겨 베끼다., 음성으로 된 것을 글자로 옮겨 적… 전사되다: 돌아 가며 베껴져 쓰이다., 전쟁터에서 적과 싸우다 죽게 되다., 글이나 그림…

🗣️ 전사 (轉寫) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói ngày tháng (59) Lịch sử (92) Sức khỏe (155) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (76) Xem phim (105) Du lịch (98) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (78) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề xã hội (67) Sự khác biệt văn hóa (47) Triết học, luân lí (86) Tìm đường (20) Đời sống học đường (208) Tâm lí (191) Sở thích (103)