🌟 가열하다 (加熱 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 가열하다 (
가열하다
)
📚 Từ phái sinh: • 가열(加熱): 어떤 물질에 뜨거운 열을 가함., 어떤 일이나 사건에 대하여 관심이 집중되…
🗣️ 가열하다 (加熱 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 인두를 가열하다. [인두]
- 비등하도록 가열하다. [비등하다 (沸騰하다)]
- 뭉근히 가열하다. [뭉근히]
🌷 ㄱㅇㅎㄷ: Initial sound 가열하다
-
ㄱㅇㅎㄷ (
고약하다
)
: 맛, 냄새 등이 역하거나 매우 좋지 않다.
☆
Tính từ
🌏 KỲ QUẶC, NỒNG NẶC: Mùi, vị hôi hám và bất thường. -
ㄱㅇㅎㄷ (
강인하다
)
: 성격이나 성질이 강하고 굳세다.
☆
Tính từ
🌏 MẠNH MẼ, CỨNG CỎI: Tính cách hay tính chất mạnh và cứng rắn. -
ㄱㅇㅎㄷ (
개운하다
)
: 기분이나 몸이 상쾌하고 가볍다.
☆
Tính từ
🌏 THƯ THÁI, THOẢI MÁI, NHẸ NHÀNG: Tâm trạng hay cơ thể sảng khoái và nhẹ nhàng. -
ㄱㅇㅎㄷ (
그윽하다
)
: 어떤 곳이 깊숙하여 조용하고 편안하다.
☆
Tính từ
🌏 THANH TỊNH: Nơi nào đó hẻo lánh, yên tĩnh và bình an. -
ㄱㅇㅎㄷ (
기이하다
)
: 매우 특이하고 이상하다.
☆
Tính từ
🌏 KỲ DỊ, DỊ THƯỜNG: Rất đặc biệt và lạ. -
ㄱㅇㅎㄷ (
기인하다
)
: 어떤 사건이나 현상 등이 어떤 일에 원인을 두다.
☆
Động từ
🌏 KHỞI NGUỒN, BẮT ĐẦU: Sự kiện hay hiện tượng nào đó trở thành nguyên nhân và bắt đầu từ việc nào đó.
• Văn hóa ẩm thực (104) • Mối quan hệ con người (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Gọi món (132) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Vấn đề xã hội (67) • Ngôn luận (36) • Lịch sử (92) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả tính cách (365) • Sở thích (103) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Ngôn ngữ (160) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghệ thuật (23) • Tôn giáo (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Vấn đề môi trường (226) • Chính trị (149) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói thời gian (82) • Du lịch (98)