🌟
가열하다
(加熱 하다)
1.
어떤 물질에 뜨거운 열을 가하다.
🗣️
Ví dụ cụ thể :
가열하여 녹이다.
Heat and melt.
가열하여 소독하다.
Disinfect by heating.
물을 가열하다 .
Heat water.
액체를 가열하다 .
Heat up a liquid.
음식을 가열하다 .
Heat food.
단시간에 가열하다 .
Heat in a short time.
나는 아이의 젖병과 장난감을 고온으로 가열하여 소독한다.
I sterilize a child's baby bottle and toy by heating it at high temperatures.
수분이 없는 음식은 데우거나 익힐 때 딱딱해지므로 물을 뿌려 가열한다 .
Water-free foods become hard when heated or cooked, so heat them with water.
프라이팬에 버터를 넣고 녹을 때까지 가열한 뒤 준비된 재료를 넣고 볶는다.
Heat the butter in a frying pan until it melts and stir-fry the prepared ingredients.
♔
포도알을 깨끗이 씻고 다 으깼어요.
I washed the grapes clean and crushed them.
♕
그럼 이제 가열해서 색소가 녹아 나오게 할 겁니다.
So now we'll heat it up and let the pigment melt out.
Từ đồng nghĩa
2.
어떤 일이나 사건에 대한 관심을 높이고 분위기를 흥분시키다.
2.
HÂM NÓNG , LÀM NÓNG :
Nâng cao sự quan tâm đối với sự kiện hay việc nào đó và làm cho bầu không khí hưng phấn.
🗣️
Ví dụ cụ thể :
경쟁을 가열하다 .
Heat up competition.
논쟁을 가열하다 .
Heat up an argument.
분위기를 가열하다 .
Heat up the atmosphere.
분쟁을 가열하다 .
Heat up a dispute.
열기를 가열하다 .
Heat up the heat.
두 사람은 다소 격앙된 표현으로 인해 논쟁을 가열하고 있었다.
The two were heating up the argument by some rousing expression.
양당 후보 간 말싸움이 연일 쟁점을 만들며 선거 열기를 가열했다 .
The war of words between the candidates of the two parties heated up the election fever, creating an issue day after day.
최근 큰 인기를 얻고 있는 배우들의 가세 역시 영화에 대한 관심을 가열하고 있다.
The recent popularity of actors and actresses is also heating up interest in movies.
박 선수가 홈런 공동 선두로 올라서며 시즌 막판까지 치열한 홈런왕 다툼을 가열했다 .
Park took the lead in home runs, heating up a fierce battle for the home run king until the end of the season.
🗣️
Phát âm, Ứng dụng:
•
가열하다
(가열하다
)
📚
Từ phái sinh:
•
🗣️
가열하다
(加熱 하다)
@ Ví dụ cụ thể
인두를 가열하다 .
비등하도록 가열하다 .
뭉근히 가열하다 .
🌷
가열하다
: 맛, 냄새 등이 역하거나 매우 좋지 않다.
🌏 KỲ QUẶC, NỒNG NẶC : Mùi, vị hôi hám và bất thường.
: 성격이나 성질이 강하고 굳세다.
🌏 MẠNH MẼ, CỨNG CỎI : Tính cách hay tính chất mạnh và cứng rắn.
: 기분이나 몸이 상쾌하고 가볍다.
🌏 THƯ THÁI, THOẢI MÁI, NHẸ NHÀNG : Tâm trạng hay cơ thể sảng khoái và nhẹ nhàng.
: 어떤 곳이 깊숙하여 조용하고 편안하다.
🌏 THANH TỊNH : Nơi nào đó hẻo lánh, yên tĩnh và bình an.
: 매우 특이하고 이상하다.
🌏 KỲ DỊ, DỊ THƯỜNG : Rất đặc biệt và lạ.
: 어떤 사건이나 현상 등이 어떤 일에 원인을 두다.
🌏 KHỞI NGUỒN, BẮT ĐẦU : Sự kiện hay hiện tượng nào đó trở thành nguyên nhân và bắt đầu từ việc nào đó.