🌟 밀려나다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 밀려나다 (
밀려나다
) • 밀려나 () • 밀려나니 ()
🗣️ 밀려나다 @ Giải nghĩa
🗣️ 밀려나다 @ Ví dụ cụ thể
- 최하위권으로 밀려나다. [최하위권 (最下位圈)]
- 우승권에서 밀려나다. [우승권 (優勝圈)]
- 비주류로 밀려나다. [비주류 (非主流)]
- 귀퉁이로 밀려나다. [귀퉁이]
- 변두리로 밀려나다. [변두리 (邊두리)]
- 인사이동에서 밀려나다. [인사이동 (人事異動)]
- 윗목으로 밀려나다. [윗목]
🌷 ㅁㄹㄴㄷ: Initial sound 밀려나다
-
ㅁㄹㄴㄷ (
물러나다
)
: 있던 자리에서 뒷걸음으로 피하여 몸을 옮기다.
☆☆
Động từ
🌏 LÙI RA, LÙI LẠI: Từ chỗ vốn có, tránh và di chuyển người bằng bước lùi. -
ㅁㄹㄴㄷ (
밀려나다
)
: 어떤 자리에서 다른 곳으로 옮겨지거나 쫓겨나다.
☆
Động từ
🌏 BỊ ĐẨY LÙI: Bị di chuyển hay bị đuổi từ chỗ nào đó sang nơi khác. -
ㅁㄹㄴㄷ (
무르녹다
)
: 과일이나 음식 등이 충분히 익어서 물렁거리게 되다.
Động từ
🌏 CHÍN MỌNG, CHÍN MUỒI: Trái cây hay món ăn... đã chín hoàn toàn và trở nên mềm.
• Sinh hoạt công sở (197) • Vấn đề xã hội (67) • Thời tiết và mùa (101) • Ngôn luận (36) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng bệnh viện (204) • Gọi món (132) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giáo dục (151) • Mối quan hệ con người (52) • Xin lỗi (7) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chào hỏi (17) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tìm đường (20) • Sở thích (103) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói thời gian (82) • Nghệ thuật (76) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Việc nhà (48) • Tôn giáo (43) • Diễn tả tính cách (365) • Triết học, luân lí (86)