🌟 미끄러지다
☆☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 미끄러지다 (
미끄러지다
) • 미끄러지어 (미끄러지어
미끄러지여
) 미끄러져 (미끄러저
) • 미끄러지니 ()
📚 thể loại: Hành động của cơ thể
🗣️ 미끄러지다 @ Giải nghĩa
🗣️ 미끄러지다 @ Ví dụ cụ thể
- 스르르 미끄러지다. [스르르]
- 쭉쭉 미끄러지다. [쭉쭉]
- 조르륵 미끄러지다. [조르륵]
- 빙판길에 미끄러지다. [빙판길 (氷板길)]
- 도르르 미끄러지다. [도르르]
- 쭈르르 미끄러지다. [쭈르르]
- 빙판에 미끄러지다. [빙판 (氷板)]
- 떼구루루 미끄러지다. [떼구루루]
- 바닥에 찍 미끄러지다. [찍]
- 벌러덩 미끄러지다. [벌러덩]
- 벌렁 미끄러지다. [벌렁]
- 주르륵 미끄러지다. [주르륵]
- 쪼르륵 미끄러지다. [쪼르륵]
- 주르르 미끄러지다. [주르르]
- 죽죽 미끄러지다. [죽죽]
- 스키를 처음 타 보는 승규는 제자리에 멈추지 못하고 죽죽 미끄러지다가 넘어지고 말았다. [죽죽]
- 데굴데굴 미끄러지다. [데굴데굴]
- 썰매가 미끄러지다. [썰매]
- 수석에 미끄러지다. [수석 (水石)]
- 데구르르 미끄러지다. [데구루루]
- 조르르 미끄러지다. [조르르]
- 사르르 미끄러지다. [사르르]
- 자칫 미끄러지다. [자칫]
- 빗길에 미끄러지다. [빗길]
- 쇠똥에 미끄러지다. [쇠똥]
- 쫄딱 미끄러지다. [쫄딱]
- 비탈길에서 미끄러지다. [비탈길]
- 쪼르륵쪼르륵 미끄러지다. [쪼르륵쪼르륵]
- 쪼르르 미끄러지다. [쪼르르]
🌷 ㅁㄲㄹㅈㄷ: Initial sound 미끄러지다
-
ㅁㄲㄹㅈㄷ (
미끄러지다
)
: 미끄러운 곳에서 한쪽으로 밀리어 나가거나 넘어지다.
☆☆☆
Động từ
🌏 TRƯỢT NGÃ: Bị đẩy ra một phía hay té ngã ở chỗ trơn trợt.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Đời sống học đường (208) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giáo dục (151) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Ngôn luận (36) • Chào hỏi (17) • Chính trị (149) • Việc nhà (48) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giải thích món ăn (119) • Hẹn (4) • Triết học, luân lí (86) • Khí hậu (53) • Du lịch (98) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sức khỏe (155) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thời tiết và mùa (101) • Xin lỗi (7) • Tâm lí (191) • Cách nói thời gian (82) • Nói về lỗi lầm (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả trang phục (110)