🌟 썰매
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 썰매 (
썰매
)
📚 thể loại: Dụng cụ vui chơi giải trí Khí hậu
🗣️ 썰매 @ Giải nghĩa
- 봅슬레이 (bobsleigh) : 방향을 조정할 수 있는 강철로 만든 썰매.
🗣️ 썰매 @ Ví dụ cụ thể
- 와, 눈이 많이 쌓였어요. 저기서 썰매 타고 싶어요. [마대 (麻袋)]
- 아빠가 어릴 때는 마대로 눈썰매를 타기도 했단다. [마대 (麻袋)]
- 산타클로스의 썰매. [산타클로스 (SantaClaus)]
- 산타클로스는 코가 빨간 사슴이 끄는 썰매를 타고 눈 위를 달렸다. [산타클로스 (SantaClaus)]
- 내일 썰매 타러 가려고 하는데, 얼음이 녹지는 않았겠지? [해빙 (解氷)]
- 우리 썰매 타러 천변에 갈래? [천변 (川邊)]
- 썰매를 태우다. [태우다]
- 나는 아이들을 썰매를 태웠다. [태우다]
- 엄마, 썰매 좀 태워 주세요. [태우다]
- 쪼르르 썰매를 타다. [쪼르르]
- 저기 언덕 위에서 쪼르르 썰매 타고 있어요. [쪼르르]
🌷 ㅆㅁ: Initial sound 썰매
-
ㅆㅁ (
쓴맛
)
: 한약과 같은 맛.
☆☆
Danh từ
🌏 VỊ ĐẮNG: Vị giống như thuốc bắc. -
ㅆㅁ (
썰매
)
: 눈이나 얼음판 위에서 미끄럼을 타고 놀 수 있게 나무나 플라스틱 등으로 만든 기구.
☆
Danh từ
🌏 MIẾNG TRƯỢT, TẤM TRƯỢT: Dụng cụ làm bằng gỗ hay nhựa... để có thể trượt hoặc chơi đùa trên tuyết hoặc sân băng. -
ㅆㅁ (
쓸모
)
: 쓸 만한 가치.
☆
Danh từ
🌏 CÔNG DỤNG, GIÁ TRỊ: Giá trị đáng dùng. -
ㅆㅁ (
썰물
)
: 바닷물이 주기적으로 밀려나가서 해수면이 낮아지는 현상. 또는 그 바닷물.
☆
Danh từ
🌏 TRIỀU KIỆT, THỦY TRIỀU XUỐNG, NƯỚC TRIỀU XUỐNG: Hiện tượng nước biển rút đi theo chu kỳ nên mực nước biển thấp xuống. Hoặc nước biển đó. -
ㅆㅁ (
쑥맥
)
: → 숙맥
Danh từ
🌏
• Sức khỏe (155) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Luật (42) • Thời tiết và mùa (101) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Du lịch (98) • Ngôn luận (36) • Chính trị (149) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sở thích (103) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghệ thuật (23) • So sánh văn hóa (78) • Mối quan hệ con người (52) • Tìm đường (20) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Lịch sử (92) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Ngôn ngữ (160) • Kiến trúc, xây dựng (43)