🌟 봅슬레이 (bobsleigh)
Danh từ
📚 Variant: • 밥슬레이
🌷 ㅂㅅㄹㅇ: Initial sound 봅슬레이
-
ㅂㅅㄹㅇ (
봅슬레이
)
: 방향을 조정할 수 있는 강철로 만든 썰매.
Danh từ
🌏 XE TRƯỢT BĂNG: Xe trượt tuyết bằng thép có thể điều chỉnh hướng.
• Gọi món (132) • Tôn giáo (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chế độ xã hội (81) • Chính trị (149) • Sự kiện gia đình (57) • Thời tiết và mùa (101) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Ngôn luận (36) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Việc nhà (48) • Nghệ thuật (76) • Nghệ thuật (23) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tâm lí (191) • Triết học, luân lí (86) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa đại chúng (82) • Sức khỏe (155) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả tính cách (365)