🌟 봅슬레이 (bobsleigh)

Danh từ  

1. 방향을 조정할 수 있는 강철로 만든 썰매.

1. XE TRƯỢT BĂNG: Xe trượt tuyết bằng thép có thể điều chỉnh hướng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 봅슬레이 한 대.
    One bobsleigh.
  • 봅슬레이를 밀다.
    Push the bobsleigh.
  • 봅슬레이를 타다.
    Ride bobsleigh.
  • 빠른 속도로 내려온 봅슬레이는 신기록을 기록하며 결승선을 통과했다.
    The fast-paced bobsleigh crossed the finish line with a new record.
  • 봅슬레이 한 대가 얼음으로 덮여 있는 경사진 트랙을 미끄러져 내려갔다.
    A bobsleigh slid down a sloping track covered with ice.

2. 방향을 조정할 수 있는 강철로 만든 썰매를 타고, 눈과 얼음으로 만든 코스를 활주하는 경기.

2. MÔN TRƯỢT BĂNG: Môn thi đấu lướt đi trên sân làm bằng tuyết và băng, bằng xe trượt tuyết bằng thép có thể điều chỉnh phương hướng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 봅슬레이 게임.
    Bobsleigh game.
  • 봅슬레이 경기.
    Bobsleigh competition.
  • 봅슬레이 선수.
    Bobsleigh racer.
  • 봅슬레이를 하다.
    Bobsled.
  • 봅슬레이는 동계 올림픽의 정식 종목이다.
    Bobsleigh is the official event of the winter olympics.
  • 이 영화는 자메이카 봅슬레이 팀의 실화를 다룬 영화이다.
    This movie is about the true story of the jamaican bobsleigh team.
  • 겨울 스포츠 중에서 가장 좋아하는 경기가 뭐니?
    What's your favorite winter sport?
    봅슬레이를 가장 좋아해.
    I like bobsleigh best.


📚 Variant: 밥슬레이

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (255) Chào hỏi (17) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa ẩm thực (104) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn luận (36) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xin lỗi (7) Triết học, luân lí (86) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (119) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình (57) Việc nhà (48) Thể thao (88) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cảm ơn (8) Gọi món (132) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Lịch sử (92) Mua sắm (99) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)