🌟 썰물
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 썰물 (
썰물
)
📚 thể loại: Thông tin địa lí
🗣️ 썰물 @ Giải nghĩa
🗣️ 썰물 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅆㅁ: Initial sound 썰물
-
ㅆㅁ (
쓴맛
)
: 한약과 같은 맛.
☆☆
Danh từ
🌏 VỊ ĐẮNG: Vị giống như thuốc bắc. -
ㅆㅁ (
썰매
)
: 눈이나 얼음판 위에서 미끄럼을 타고 놀 수 있게 나무나 플라스틱 등으로 만든 기구.
☆
Danh từ
🌏 MIẾNG TRƯỢT, TẤM TRƯỢT: Dụng cụ làm bằng gỗ hay nhựa... để có thể trượt hoặc chơi đùa trên tuyết hoặc sân băng. -
ㅆㅁ (
쓸모
)
: 쓸 만한 가치.
☆
Danh từ
🌏 CÔNG DỤNG, GIÁ TRỊ: Giá trị đáng dùng. -
ㅆㅁ (
썰물
)
: 바닷물이 주기적으로 밀려나가서 해수면이 낮아지는 현상. 또는 그 바닷물.
☆
Danh từ
🌏 TRIỀU KIỆT, THỦY TRIỀU XUỐNG, NƯỚC TRIỀU XUỐNG: Hiện tượng nước biển rút đi theo chu kỳ nên mực nước biển thấp xuống. Hoặc nước biển đó. -
ㅆㅁ (
쑥맥
)
: → 숙맥
Danh từ
🌏
• Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Lịch sử (92) • Thông tin địa lí (138) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chính trị (149) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Triết học, luân lí (86) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chào hỏi (17) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói thời gian (82) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa đại chúng (82) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả vị trí (70) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự kiện gia đình (57) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sức khỏe (155) • Nói về lỗi lầm (28)