🌟 썰매

  Danh từ  

1. 눈이나 얼음판 위에서 미끄럼을 타고 놀 수 있게 나무나 플라스틱 등으로 만든 기구.

1. MIẾNG TRƯỢT, TẤM TRƯỢT: Dụng cụ làm bằng gỗ hay nhựa... để có thể trượt hoặc chơi đùa trên tuyết hoặc sân băng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 썰매가 나아가다.
    Sledge goes forward.
  • 썰매가 미끄러지다.
    Sledges slide.
  • 썰매를 지치다.
    Tired of sleds.
  • 썰매를 타다.
    Ride a sleigh.
  • 썰매로 내려오다.
    Come down on a sled.
  • 우리는 눈이 쌓인 언덕 위에서 썰매를 타고 내려왔다.
    We sledded down the snowy hill.
  • 호숫가에는 아이들이 저마다 썰매 위에서 미끄럼을 타고 놀았다.
    On the lake side, each of the children played sliding on the sled.
  • 날이 얼마나 추운지 강물이 꽁꽁 얼었더라.
    How cold the weather is, the river is frozen solid.
    그럼 우리 썰매 타러 가자!
    Then let's go sledding!

2. 눈이나 얼음판 위에서 사람이나 물건을 싣고 끄는 기구.

2. XE TRƯỢT: Dụng cụ chở và kéo người hay vật trên tuyết hoặc sân băng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 썰매가 달리다.
    Sleds run.
  • 썰매를 끌다.
    Pull a sleigh.
  • 썰매로 옮기다.
    Transfer to a sled.
  • 썰매에 싣다.
    Load on a sled.
  • 썰매에 오르다.
    Climb a sleigh.
  • 썰매에 태우다.
    Burn on a sled.
  • 눈 덮인 지방에서는 썰매가 중요한 교통수단이다.
    In snow-covered provinces, sledding is an important means of transportation.
  • 나는 개가 끄는 썰매를 타고 얼음 위를 쌩쌩 달렸다.
    I ran on the ice in a dog-drawn sleigh.
  • 발이 푹푹 빠지는 눈 위를 썰매는 바퀴도 없이 미끄러져 갔다.
    Sliding without a sleigh wheel over the snow with the feet sinking.
  • 호수가 얼어서 배로도 건너갈 수가 없대.
    The lake's frozen and they can't even cross the boat.
    할 수 없이 저 썰매라도 타고 건너야겠다.
    I have no choice but to cross that sleigh.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 썰매 (썰매)
📚 thể loại: Dụng cụ vui chơi giải trí   Khí hậu  


🗣️ 썰매 @ Giải nghĩa

🗣️ 썰매 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề môi trường (226) Cảm ơn (8) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt công sở (197) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thời gian (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Sở thích (103) So sánh văn hóa (78) Mua sắm (99) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (255) Chính trị (149) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt trong ngày (11) Đời sống học đường (208) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (76) Ngôn ngữ (160) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)