🌟 데굴데굴

Phó từ  

1. 단단하고 큰 물건이나 사람이 계속 구르는 모양.

1. LĂN LÓC: Hình ảnh người hay vật to và cứng lăn liên tục.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 데굴데굴 구르다.
    Rolling around.
  • Google translate 데굴데굴 굴리다.
    Roll over and over.
  • Google translate 데굴데굴 내려오다.
    Come rolling down.
  • Google translate 데굴데굴 미끄러지다.
    Slip over and over.
  • Google translate 데굴데굴 떨어지다.
    Falling down.
  • Google translate 민준이는 발을 헛디뎌 계단에서 데굴데굴 굴러 떨어졌다.
    Min-jun tripped and rolled down the stairs.
  • Google translate 유민이가 떨어뜨린 공이 비탈길을 데굴데굴 굴러 내려왔다.
    The ball that yoomin dropped rolled down the slope.
  • Google translate 엄마, 언니가 방 안을 데굴데굴 구르면서 배가 아프다고 난리예요.
    Mom, she's rolling around in the room and saying her stomach hurts.
    Google translate 병원에 빨리 데리고 가 봐야겠다.
    I need to get her to the hospital as soon as possible.
작은말 대굴대굴: 작은 물건이 계속 구르는 모양., 사람이 누워서 이리저리 마구 구르는 모양.
센말 떼굴떼굴: 단단하고 큰 물건이나 사람이 계속 구르는 모양.

데굴데굴: rolling,ころころ。ごろごろ,,rodando,يتدحرج,тарчиг түрчигхийх, сүр пархийх,lăn lóc,(กลิ้ง)หลุน ๆ, (กลิ้ง)หกคะเมน, (กลิ้ง)ตีลังกา,,,轱辘辘,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 데굴데굴 (데굴데굴)
📚 Từ phái sinh: 데굴데굴하다: 큰 물건이 계속 구르다., 매우 빨리 달려가다.

🗣️ 데굴데굴 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xin lỗi (7) Đời sống học đường (208) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (78) Lịch sử (92) Cách nói thời gian (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Luật (42) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nói về lỗi lầm (28) Tâm lí (191) Sinh hoạt công sở (197) Chính trị (149) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói ngày tháng (59) Thông tin địa lí (138) Xem phim (105) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (119) Sức khỏe (155) Chiêu đãi và viếng thăm (28)