🌟 굴러가다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 굴러가다 (
굴ː러가다
) • 굴러가는 (굴ː러가는
) • 굴러가 (굴ː러가
) • 굴러가니 (굴ː러가니
) • 굴러갑니다 (굴ː러감니다
)
🗣️ 굴러가다 @ Ví dụ cụ thể
- 쪼르르 굴러가다. [쪼르르]
- 은방울이 굴러가다. [은방울 (銀방울)]
- 저만치로 굴러가다. [저만치]
- 바퀴가 굴러가다. [바퀴]
- 조르르 굴러가다. [조르르]
- 털썩하고 굴러가다. [털썩하다]
- 털실 뭉치가 스스르 풀려 굴러가다. [스르르]
- 털털하며 굴러가다. [털털하다]
- 저만치 굴러가다. [저만치]
- 바퀴가 덜덜 굴러가다. [덜덜]
- 콩콩하며 굴러가다. [콩콩하다]
- 터덜대며 굴러가다. [터덜대다]
- 터덜터덜 굴러가다. [터덜터덜]
- 털털 굴러가다. [털털]
- 털털거리며 굴러가다. [털털거리다]
- 대굴대굴 굴러가다. [대굴대굴]
- 통통 굴러가다. [통통]
- 쨍그랑거리며 굴러가다. [쨍그랑거리다]
- 떼구루루 굴러가다. [떼구루루]
- 떼굴떼굴 굴러가다. [떼굴떼굴]
- 달달거리며 굴러가다. [달달거리다]
- 똘똘 굴러가다. [똘똘]
- 돌돌 굴러가다. [돌돌]
- 또르르 굴러가다. [또르르]
- 뚜르르 굴러가다. [뚜르르]
- 짐수레가 굴러가다. [짐수레]
- 공이 굴러가다. [공]
- 빌빌 굴러가다. [빌빌]
- 어지러이 굴러가다. [어지러이]
- 달걀이 굴러가다. [달걀]
🌷 ㄱㄹㄱㄷ: Initial sound 굴러가다
-
ㄱㄹㄱㄷ (
굴러가다
)
: 굴러서 가다.
☆
Động từ
🌏 LĂN LÓC, LĂN TRÒN: Cuộn tròn và lăn đi. -
ㄱㄹㄱㄷ (
골로 가다
)
: (속된 말로) 생명을 잃다.
🌏 ĐI ĐỜI, TOI MẠNG: (cách nói thông tục) Mất mạng.
• Xin lỗi (7) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chế độ xã hội (81) • Hẹn (4) • Thể thao (88) • Diễn tả ngoại hình (97) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa đại chúng (82) • Giáo dục (151) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Xem phim (105) • Giải thích món ăn (119) • Ngôn luận (36) • Sở thích (103) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt công sở (197) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghệ thuật (76)