🌟 쨍그랑거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쨍그랑거리다 (
쨍그랑거리다
)
📚 Từ phái sinh: • 쨍그랑: 얇은 쇠붙이나 유리 등이 떨어지거나 부딪쳐 울리는 소리.
• Văn hóa đại chúng (52) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả vị trí (70) • Chế độ xã hội (81) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Vấn đề xã hội (67) • Cảm ơn (8) • So sánh văn hóa (78) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả trang phục (110) • Tôn giáo (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giáo dục (151) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mối quan hệ con người (255) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Gọi món (132) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Khí hậu (53) • Triết học, luân lí (86) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Xem phim (105)