💕 Start: 쨍
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 12 ALL : 12
•
쨍
:
쇠붙이 등이 세게 부딪쳐서 날카롭게 울리는 소리.
Phó từ
🌏 KENG, BENG: Âm thanh vang lên lảnh lót do những thứ như là mảnh thép bị va chạm mạnh.
•
쨍
:
햇볕 등이 강하게 내리쬐는 모양.
Phó từ
🌏 CHÓI CHANG, CHÓI LÓA: Hình ảnh ánh mặt trời... chiếu gay gắt.
•
쨍그랑
:
얇은 쇠붙이나 유리 등이 떨어지거나 부딪쳐 울리는 소리.
Phó từ
🌏 CHÁT, CHOẢNG, BỐP: Âm thanh vang lên do mảnh thép mỏng hay kính bị rơi xuống hay bị va chạm.
•
쨍그랑거리다
:
얇은 쇠붙이나 유리 등이 떨어지거나 부딪쳐 울리는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런 소리를 자꾸 내다.
Động từ
🌏 BOONG BOONG, KENG KENG, CHAN CHÁT: Liên tục phát ra âm thanh vang lên do mảnh thép mỏng hay kính bị rơi xuống hay bị va chạm. Hoặc liên tục gây ra âm thanh như vậy.
•
쨍그랑대다
:
얇은 쇠붙이나 유리 등이 떨어지거나 부딪쳐 울리는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런 소리를 자꾸 내다.
Động từ
🌏 KÊU LANH CANH, KÊU LÁCH CÁCH: Tiếng kêu khi thủy tinh hoặc sắt mỏng rơi hay chạm vào nhau liên tục phát ra. Hoặc liên tục phát ra tiếng như vậy.
•
쨍그랑쨍그랑
:
얇은 쇠붙이나 유리 등이 자꾸 떨어지거나 부딪쳐 울리는 소리.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LANH CANH, MỘT CÁCH LÁCH CÁCH: Tiếng những cái như sắt hoặc thủy tinh mỏng liên tục rơi hoặc chạm vào nhau.
•
쨍그랑쨍그랑하다
:
얇은 쇠붙이나 유리 등이 자꾸 떨어지거나 부딪쳐 울리는 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다.
Động từ
🌏 KÊU LANH CANH, KÊU LÁCH CÁCH, LÀM KÊU LANH CANH: Tiếng những cái như sắt hoặc thủy tinh mỏng rơi hoặc va vào nhau phát ra. Hoặc làm phát ra tiếng đó.
•
쨍그랑하다
:
얇은 쇠붙이나 유리 등이 떨어지거나 부딪쳐 울리는 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다.
Động từ
🌏 TIẾNG THỦY TINH VỠ CHOANG CHOANG: Âm thanh phát ra khi mảnh sắt mỏng hay thủy tinh rơi xuống đất hoặc va vào nhau, cũng như phát ra những âm thanh tương tự.
•
쨍쨍
:
햇볕 등이 몹시 내리쬐는 모양.
Phó từ
🌏 CHÓI CHANG, CHANG CHANG: Hình ảnh ánh mặt trời... chiếu gay gắt.
•
쨍쨍하다
:
햇볕 등이 몹시 내리쬐는 상태이다.
Tính từ
🌏 CHÓI CHANG, GAY GẮT: Tình trạng ánh mặt trời... chiếu gay gắt.
•
쨍하다
:
쇠붙이 등이 세게 부딪쳐서 날카롭게 울리는 소리가 나다.
Động từ
🌏 CHENG, CHOANG: Sắt va đập mạnh, làm phát ra âm thanh sắc lạnh.
•
쨍하다
:
햇볕 등이 강하게 내리쬐는 상태이다.
Tính từ
🌏 CHÓI CHANG, RỰC RỠ: Tình trạng ánh mặt trời... chiếu gay gắt.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giáo dục (151) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sức khỏe (155) • Luật (42) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa đại chúng (52) • Thể thao (88) • Gọi điện thoại (15) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Xin lỗi (7) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Khí hậu (53) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Du lịch (98) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tôn giáo (43) • Cách nói ngày tháng (59)