🌟 쨍그랑하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쨍그랑하다 (
쨍그랑하다
)
📚 Từ phái sinh: • 쨍그랑: 얇은 쇠붙이나 유리 등이 떨어지거나 부딪쳐 울리는 소리.
🌷 ㅉㄱㄹㅎㄷ: Initial sound 쨍그랑하다
-
ㅉㄱㄹㅎㄷ (
쨍그랑하다
)
: 얇은 쇠붙이나 유리 등이 떨어지거나 부딪쳐 울리는 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다.
Động từ
🌏 TIẾNG THỦY TINH VỠ CHOANG CHOANG: Âm thanh phát ra khi mảnh sắt mỏng hay thủy tinh rơi xuống đất hoặc va vào nhau, cũng như phát ra những âm thanh tương tự.
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghệ thuật (76) • Thông tin địa lí (138) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tôn giáo (43) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sức khỏe (155) • Lịch sử (92) • Khí hậu (53) • Cách nói thời gian (82) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chào hỏi (17) • Vấn đề môi trường (226) • Chính trị (149) • Giáo dục (151) • Cảm ơn (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tâm lí (191) • Văn hóa đại chúng (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chế độ xã hội (81) • Gọi món (132) • Thể thao (88)