🌟 쨍그랑
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쨍그랑 (
쨍그랑
)
📚 Từ phái sinh: • 쨍그랑거리다: 얇은 쇠붙이나 유리 등이 떨어지거나 부딪쳐 울리는 소리가 자꾸 나다. 또는… • 쨍그랑대다: 얇은 쇠붙이나 유리 등이 떨어지거나 부딪쳐 울리는 소리가 자꾸 나다. 또는 … • 쨍그랑하다: 얇은 쇠붙이나 유리 등이 떨어지거나 부딪쳐 울리는 소리가 나다. 또는 그런 …
🗣️ 쨍그랑 @ Ví dụ cụ thể
- 갑자기 날아온 야구공에 유리 창문이 쨍그랑 깨졌다. [유리 (琉璃)]
🌷 ㅉㄱㄹ: Initial sound 쨍그랑
-
ㅉㄱㄹ (
쪼가리
)
: 작은 조각.
Danh từ
🌏 MẨU, MIẾNG: Mảnh nhỏ. -
ㅉㄱㄹ (
쨍그랑
)
: 얇은 쇠붙이나 유리 등이 떨어지거나 부딪쳐 울리는 소리.
Phó từ
🌏 CHÁT, CHOẢNG, BỐP: Âm thanh vang lên do mảnh thép mỏng hay kính bị rơi xuống hay bị va chạm.
• Vấn đề xã hội (67) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tìm đường (20) • Việc nhà (48) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Xin lỗi (7) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghệ thuật (76) • Cảm ơn (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tâm lí (191) • Hẹn (4) • Thể thao (88) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • So sánh văn hóa (78) • Khí hậu (53) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghệ thuật (23) • Gọi món (132) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Đời sống học đường (208) • Cách nói thời gian (82) • Mối quan hệ con người (52)