🌟 쨍그랑
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쨍그랑 (
쨍그랑
)
📚 Từ phái sinh: • 쨍그랑거리다: 얇은 쇠붙이나 유리 등이 떨어지거나 부딪쳐 울리는 소리가 자꾸 나다. 또는… • 쨍그랑대다: 얇은 쇠붙이나 유리 등이 떨어지거나 부딪쳐 울리는 소리가 자꾸 나다. 또는 … • 쨍그랑하다: 얇은 쇠붙이나 유리 등이 떨어지거나 부딪쳐 울리는 소리가 나다. 또는 그런 …
🗣️ 쨍그랑 @ Ví dụ cụ thể
- 갑자기 날아온 야구공에 유리 창문이 쨍그랑 깨졌다. [유리 (琉璃)]
🌷 ㅉㄱㄹ: Initial sound 쨍그랑
-
ㅉㄱㄹ (
쪼가리
)
: 작은 조각.
Danh từ
🌏 MẨU, MIẾNG: Mảnh nhỏ. -
ㅉㄱㄹ (
쨍그랑
)
: 얇은 쇠붙이나 유리 등이 떨어지거나 부딪쳐 울리는 소리.
Phó từ
🌏 CHÁT, CHOẢNG, BỐP: Âm thanh vang lên do mảnh thép mỏng hay kính bị rơi xuống hay bị va chạm.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chế độ xã hội (81) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thời tiết và mùa (101) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả vị trí (70) • Chính trị (149) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sở thích (103) • Giải thích món ăn (78) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Tâm lí (191) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Gọi điện thoại (15) • Nghệ thuật (23) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giải thích món ăn (119) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả ngoại hình (97) • Triết học, luân lí (86) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)