🌟 쨍그랑

Phó từ  

1. 얇은 쇠붙이나 유리 등이 떨어지거나 부딪쳐 울리는 소리.

1. CHÁT, CHOẢNG, BỐP: Âm thanh vang lên do mảnh thép mỏng hay kính bị rơi xuống hay bị va chạm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 쨍그랑 깨지다.
    Crack and crack.
  • 쨍그랑 부딪치다.
    Crash.
  • 쨍그랑 울리다.
    Crack.
  • 쨍그랑 소리가 나다.
    There's a clink.
  • 쨍그랑 소리를 내다.
    Make a crash.
  • 저금통 안에서 동전들이 쨍그랑 부딪쳤다.
    The coins clinked in the piggy bank.
  • 유리컵이 바닥에 떨어지며 쨍그랑 소리를 냈다.
    The glass fell on the floor and clinked.
  • 갑자기 날아온 야구공에 유리창이 쨍그랑 소리를 내며 깨졌다.
    The window cracked with a clink in a baseball that suddenly flew in.
  • 저녁 다 차려 놨는데, 어디 가니?
    Dinner's all set. where are you going?
    마당에서 쨍그랑 소리가 난 것 같아 나가 보려고요.
    I think there's a clink in the yard, so i'm going out.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쨍그랑 (쨍그랑)
📚 Từ phái sinh: 쨍그랑거리다: 얇은 쇠붙이나 유리 등이 떨어지거나 부딪쳐 울리는 소리가 자꾸 나다. 또는… 쨍그랑대다: 얇은 쇠붙이나 유리 등이 떨어지거나 부딪쳐 울리는 소리가 자꾸 나다. 또는 … 쨍그랑하다: 얇은 쇠붙이나 유리 등이 떨어지거나 부딪쳐 울리는 소리가 나다. 또는 그런 …

🗣️ 쨍그랑 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chế độ xã hội (81) Kinh tế-kinh doanh (273) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả vị trí (70) Chính trị (149) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sở thích (103) Giải thích món ăn (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (52) Tâm lí (191) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (23) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (76) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả ngoại hình (97) Triết học, luân lí (86) Đời sống học đường (208) Sử dụng phương tiện giao thông (124)