🌟 쪼가리
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쪼가리 (
쪼가리
)
🌷 ㅉㄱㄹ: Initial sound 쪼가리
-
ㅉㄱㄹ (
쪼가리
)
: 작은 조각.
Danh từ
🌏 MẨU, MIẾNG: Mảnh nhỏ. -
ㅉㄱㄹ (
쨍그랑
)
: 얇은 쇠붙이나 유리 등이 떨어지거나 부딪쳐 울리는 소리.
Phó từ
🌏 CHÁT, CHOẢNG, BỐP: Âm thanh vang lên do mảnh thép mỏng hay kính bị rơi xuống hay bị va chạm.
• Gọi món (132) • Mua sắm (99) • Sự kiện gia đình (57) • Luật (42) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả tính cách (365) • Vấn đề xã hội (67) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Triết học, luân lí (86) • Cảm ơn (8) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thời tiết và mùa (101) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Khí hậu (53) • Du lịch (98) • Chính trị (149) • Vấn đề môi trường (226) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt công sở (197) • Xem phim (105) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)