🌟 쪼가리

Danh từ  

1. 작은 조각.

1. MẨU, MIẾNG: Mảnh nhỏ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 걸레 쪼가리.
    Trick of rag.
  • 김밥 쪼가리.
    Gimbap chops.
  • 당근 쪼가리.
    Carrot pieces.
  • 쪼가리.
    Radish bits.
  • 부침개 쪼가리.
    Pancake chops.
  • 휴지 쪼가리.
    Tissue piece.
  • 일행은 숲에서 나무 쪼가리를 몇 개 주워 와서 불을 지폈다.
    The party picked up some pieces of wood from the forest and set them on fire.
  • 오늘 휴업한다는 내용의 종이 쪼가리가 상점 문 앞에 붙어 있다.
    There's a piece of paper at the door of the store that says it's closed today.
  • 어머니, 이 헝겊 쪼가리들로 뭘 하시려고요?
    Mother, what are you going to do with these patches?
    응, 이것들을 꿰매서 누비이불을 만들려고.
    Yes, to sew these up and make quilted quilts.

2. 전혀 중요하지 않은 것.

2. MẢNH VỤN, MẨU: Thứ hoàn toàn không quan trọng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 쪼가리.
    A piece of money.
  • 쪼가리.
    Split the ground.
  • 사진 쪼가리.
    Photographic fragment.
  • 쪼가리.
    Island chisel.
  • 유행가 쪼가리.
    A piece of hipster.
  • 유민이와 친구들은 잡담 쪼가리나 주고받으며 시간을 보냈다.
    Yoomin and her friends spent time exchanging small talk.
  • 비평가는 이런 삼류 소설 같은 글 쪼가리는 읽을 필요도 없다고 혹평을 했다.
    The critic severely criticized such a small piece of writing as a third-rate novel for not having to read.
  • 쪼가리가 뭐라고 그렇게 목숨을 거니?
    What's a piece of money gonna die for?
    가난하게 사는 건 이제 지긋지긋해. 한 푼이라도 더 모을 거야.
    I'm sick and tired of living in poverty. i'm gonna save another penny.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쪼가리 (쪼가리)

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt công sở (197) Thể thao (88) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tôn giáo (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thời gian (82) Cảm ơn (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi món (132) Diễn tả ngoại hình (97) Giáo dục (151) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Du lịch (98) Luật (42) Tìm đường (20) Cách nói thứ trong tuần (13) Chào hỏi (17) Chế độ xã hội (81) Sự khác biệt văn hóa (47) Khí hậu (53) Ngôn ngữ (160)