🌟 쨍그랑거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쨍그랑거리다 (
쨍그랑거리다
)
📚 Từ phái sinh: • 쨍그랑: 얇은 쇠붙이나 유리 등이 떨어지거나 부딪쳐 울리는 소리.
• Nghệ thuật (76) • Lịch sử (92) • Xin lỗi (7) • Ngôn ngữ (160) • Sức khỏe (155) • Vấn đề xã hội (67) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sở thích (103) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả tính cách (365) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giáo dục (151) • Thời tiết và mùa (101) • Gọi món (132) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tâm lí (191) • Cảm ơn (8) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói ngày tháng (59) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thể thao (88) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Luật (42) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)