🌟 털털
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 털털 (
털털
)
📚 Từ phái sinh: • 털털거리다: 몸이 피곤하거나 기운이 없어 느린 걸음으로 겨우 걷다., 낡은 자동차나 탈것… • 털털대다: 몸이 피곤하거나 기운이 없어 느린 걸음으로 겨우 걷다., 낡은 자동차나 탈것 … • 털털하다: 몸이 피곤하거나 기운이 없어 느린 걸음으로 겨우 걷다., 낡은 자동차나 탈것 …
🌷 ㅌㅌ: Initial sound 털털
-
ㅌㅌ (
툭툭
)
: 자꾸 튀거나 터지는 소리. 또는 그 모양.
☆
Phó từ
🌏 TUNG TÓE: Âm thanh bật lên hay nổ liên hồi. Hoặc hình ảnh đó. -
ㅌㅌ (
퉁퉁
)
: 살이 쪄서 몸이 옆으로 퍼진 모양.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TRÒN TRĨNH, MỘT CÁCH TRÒN TRỊA: Hình ảnh tăng cân nên cơ thể to ngang ra. -
ㅌㅌ (
톡톡
)
: 작은 것이 갑자기 자꾸 튀거나 터지는 소리나 모양.
☆
Phó từ
🌏 TANH TÁCH, LÁCH TÁCH: Hình ảnh hoặc tiếng vật nhỏ đột nhiên liên tiếp nảy lên hoặc vỡ ra. -
ㅌㅌ (
탈퇴
)
: 소속해 있던 조직이나 단체에서 관계를 끊고 나옴.
☆
Danh từ
🌏 SỰ RÚT LUI, SỰ TỪ BỎ, SỰ RÚT KHỎI: Việc cắt đứt quan hệ và ra khỏi tổ chức hay đoàn thể nơi mình đã từng thuộc về.
• Thể thao (88) • Sự kiện gia đình (57) • Chào hỏi (17) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Việc nhà (48) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Mua sắm (99) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Vấn đề môi trường (226) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Xem phim (105) • Tôn giáo (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thông tin địa lí (138) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa đại chúng (82) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Gọi món (132)