🌟 털털
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 털털 (
털털
)
📚 Từ phái sinh: • 털털거리다: 몸이 피곤하거나 기운이 없어 느린 걸음으로 겨우 걷다., 낡은 자동차나 탈것… • 털털대다: 몸이 피곤하거나 기운이 없어 느린 걸음으로 겨우 걷다., 낡은 자동차나 탈것 … • 털털하다: 몸이 피곤하거나 기운이 없어 느린 걸음으로 겨우 걷다., 낡은 자동차나 탈것 …
🌷 ㅌㅌ: Initial sound 털털
-
ㅌㅌ (
툭툭
)
: 자꾸 튀거나 터지는 소리. 또는 그 모양.
☆
Phó từ
🌏 TUNG TÓE: Âm thanh bật lên hay nổ liên hồi. Hoặc hình ảnh đó. -
ㅌㅌ (
퉁퉁
)
: 살이 쪄서 몸이 옆으로 퍼진 모양.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TRÒN TRĨNH, MỘT CÁCH TRÒN TRỊA: Hình ảnh tăng cân nên cơ thể to ngang ra. -
ㅌㅌ (
톡톡
)
: 작은 것이 갑자기 자꾸 튀거나 터지는 소리나 모양.
☆
Phó từ
🌏 TANH TÁCH, LÁCH TÁCH: Hình ảnh hoặc tiếng vật nhỏ đột nhiên liên tiếp nảy lên hoặc vỡ ra. -
ㅌㅌ (
탈퇴
)
: 소속해 있던 조직이나 단체에서 관계를 끊고 나옴.
☆
Danh từ
🌏 SỰ RÚT LUI, SỰ TỪ BỎ, SỰ RÚT KHỎI: Việc cắt đứt quan hệ và ra khỏi tổ chức hay đoàn thể nơi mình đã từng thuộc về.
• Vấn đề xã hội (67) • Nghệ thuật (76) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả vị trí (70) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mối quan hệ con người (52) • Tôn giáo (43) • Triết học, luân lí (86) • Xem phim (105) • Giải thích món ăn (78) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Việc nhà (48) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa đại chúng (82) • Nói về lỗi lầm (28) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thông tin địa lí (138) • Ngôn luận (36) • Thể thao (88) • Chính trị (149) • Sinh hoạt công sở (197) • So sánh văn hóa (78) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giải thích món ăn (119) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Luật (42) • Gọi điện thoại (15)