🌟 또르르

Phó từ  

1. 작고 둥근 것이 가볍게 구르는 소리. 또는 그 모양.

1. LÔNG LỐC, LỘC CỘC: Âm thanh mà đồ vật nhỏ và tròn lăn một cách nhẹ nhàng. Hoặc hình ảnh đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 또르르 구르다.
    Rolling.
  • Google translate 또르르 굴러가다.
    Rolling.
  • Google translate 또르르 굴러다니다.
    Rolling around.
  • Google translate 또르르 흐르다.
    Flowing with a twirl.
  • Google translate 또르르 흘러내리다.
    Flowing down.
  • Google translate 이파리에 맺혀 있던 이슬방울들이 또르르 굴러 땅으로 떨어졌다.
    The dewdrops on the leaves rolled down to the ground.
  • Google translate 유민의 주머니에서 떨어진 동전들이 방바닥을 또르르 굴러갔다.
    The coins that fell from the pocket of the yumin jutted across the floor.
  • Google translate 밤톨들이 굴러가요.
    The chestnuts are rolling.
    Google translate 또르르 구르는 모습이 귀엽네.
    You're cute rolling around.
여린말 도르르: 작고 둥근 것이 가볍게 구르는 소리. 또는 그 모양.

또르르: rolling; with a rolling sound,ころころ。ころり,,rodando,يتدحرج,тор тор,lông lốc, lộc cộc,หลุน ๆ,,,轱辘辘,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 또르르 (또르르)

🗣️ 또르르 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn luận (36) Khoa học và kĩ thuật (91) Cảm ơn (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt công sở (197) Lịch sử (92) Văn hóa ẩm thực (104) Tâm lí (191) Tìm đường (20) Thông tin địa lí (138) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả ngoại hình (97) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nói về lỗi lầm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (78) Thể thao (88) Sở thích (103) Sinh hoạt nhà ở (159) Đời sống học đường (208) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi điện thoại (15) Du lịch (98) Diễn tả trang phục (110) Hẹn (4) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)