🌟 또르르

Phó từ  

1. 작고 둥근 것이 가볍게 구르는 소리. 또는 그 모양.

1. LÔNG LỐC, LỘC CỘC: Âm thanh mà đồ vật nhỏ và tròn lăn một cách nhẹ nhàng. Hoặc hình ảnh đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 또르르 구르다.
    Rolling.
  • 또르르 굴러가다.
    Rolling.
  • 또르르 굴러다니다.
    Rolling around.
  • 또르르 흐르다.
    Flowing with a twirl.
  • 또르르 흘러내리다.
    Flowing down.
  • 이파리에 맺혀 있던 이슬방울들이 또르르 굴러 땅으로 떨어졌다.
    The dewdrops on the leaves rolled down to the ground.
  • 유민의 주머니에서 떨어진 동전들이 방바닥을 또르르 굴러갔다.
    The coins that fell from the pocket of the yumin jutted across the floor.
  • 밤톨들이 굴러가요.
    The chestnuts are rolling.
    또르르 구르는 모습이 귀엽네.
    You're cute rolling around.
여린말 도르르: 작고 둥근 것이 가볍게 구르는 소리. 또는 그 모양.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 또르르 (또르르)

🗣️ 또르르 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sở thích (103) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình (57) Sự khác biệt văn hóa (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tính cách (365) Gọi món (132) Tình yêu và hôn nhân (28) Chính trị (149) Ngôn ngữ (160) Đời sống học đường (208) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chào hỏi (17) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giáo dục (151) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (23) Yêu đương và kết hôn (19) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (78)