🌟 또르르
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 또르르 (
또르르
)
🗣️ 또르르 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄸㄹㄹ: Initial sound 또르르
-
ㄸㄹㄹ (
따르릉
)
: 자전거의 작은 종, 초인종, 전화기, 자명종 등이 울리는 소리.
☆☆
Phó từ
🌏 RENG RENG: Tiếng chuông nhỏ của xe đạp, chuông cửa, điện thoại, chuông báo thức reo. -
ㄸㄹㄹ (
뚜르르
)
: 크고 둥근 물체가 구르는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 LÔNG LỐC, LỘC CỘC: Âm thanh mà vật thể to và tròn lăn. Hoặc hình ảnh đó. -
ㄸㄹㄹ (
또르르
)
: 작고 둥근 것이 가볍게 구르는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 LÔNG LỐC, LỘC CỘC: Âm thanh mà đồ vật nhỏ và tròn lăn một cách nhẹ nhàng. Hoặc hình ảnh đó. -
ㄸㄹㄹ (
또르르
)
: 두께가 얇고 폭이 좁은 물체가 빠르고 힘 있게 말리는 모양.
Phó từ
🌏 CUỘN TRÒN: Hình ảnh vật thể mỏng và khổ hẹp được cuộn nhanh và mạnh. -
ㄸㄹㄹ (
뚜르르
)
: 두께가 얇고 폭이 넓은 물체가 빠르고 힘 있게 말리는 모양.
Phó từ
🌏 (CUỘN) TRÒN TRÒN: Hình ảnh vật thể mỏng và có khổ rộng được cuộn một cách nhanh và mạnh. -
ㄸㄹㄹ (
따르르
)
: 작은 물건이 단단한 바닥 위를 구르거나 흔들리는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 (HÌNH ẢNH) TƯNG TƯNG, TÂNG TÂNG, RUNG RUNG, (ÂM THANH) VANG VANG, KẺNG KẺNG, RỔN RẢNG: Âm thanh mà vật nhỏ lăn hoặc lắc trên nền cứng. Hoặc hình ảnh đó.
• Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Du lịch (98) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa đại chúng (82) • Sở thích (103) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Ngôn luận (36) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Khí hậu (53) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mua sắm (99) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Xem phim (105) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Gọi món (132) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Vấn đề môi trường (226) • Thể thao (88) • So sánh văn hóa (78) • Chào hỏi (17) • Diễn tả vị trí (70)