🌟 쪼르륵쪼르륵
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쪼르륵쪼르륵 (
쪼르륵쪼르륵
)
📚 Từ phái sinh: • 쪼르륵쪼르륵하다: 가는 물줄기 등이 빠르게 자꾸 흘렀다 그쳤다 하는 소리가 나다., 배가…
• Yêu đương và kết hôn (19) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Việc nhà (48) • Luật (42) • Mối quan hệ con người (255) • Xem phim (105) • Đời sống học đường (208) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả trang phục (110) • Khí hậu (53) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả vị trí (70) • Ngôn ngữ (160) • Chính trị (149) • Thông tin địa lí (138) • Triết học, luân lí (86) • Sức khỏe (155) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Ngôn luận (36) • Sở thích (103) • Sinh hoạt công sở (197) • Tìm đường (20) • Giải thích món ăn (78) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói thứ trong tuần (13)