🌟 밀려나다

  Động từ  

1. 어떤 자리에서 다른 곳으로 옮겨지거나 쫓겨나다.

1. BỊ ĐẨY LÙI: Bị di chuyển hay bị đuổi từ chỗ nào đó sang nơi khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 뒤로 밀려나다.
    Be pushed back.
  • 뒷전으로 밀려나다.
    Be relegated to the back burner.
  • 밖으로 밀려나다.
    Get pushed out.
  • 변두리로 밀려나다.
    Be relegated to the outskirts.
  • 자리에서 밀려나다.
    Out of the seat.
  • 김 과장은 실적을 올리지 못해 결국 자리에서 밀려나고 말았다.
    Kim failed to make good results and ended up losing his position.
  • 도시가 개발되면서 서민들은 결국 도시의 변두리로 밀려나게 되었다.
    With the development of the city, the common people were eventually relegated to the outskirts of the city.
  • 최근 도심 외곽에 아파트가 건설되고 있지요?
    Recently, apartments have been built outside the city center, right?
    네, 집값이 오르면서 서민들의 도시 밖으로 밀려나고 있기 때문입니다.
    Yes, it's because housing prices are rising and people are being pushed out of the city.

2. (비유적으로) 힘이나 세력에 의해 약해지다.

2. BỊ ĐẨY LÙI, BỊ VÙI DẬP: (cách nói ẩn dụ) Trở nên yếu đi do sức mạnh hay thế lực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 세력에 밀려나다.
    Be relegated to power.
  • 풍조에 밀려나다.
    Be relegated to the wind.
  • 경쟁에서 밀려나다.
    Be left out of competition.
  • 한때 인기 연예인이었던 그도 신인들에 의해 점점 밀려나기 시작했다.
    Once a popular entertainer, he was also beginning to be pushed out by rookies.
  • 우리의 전통 문화가 서양 문화의 유입으로 밀려나 설 자리를 잃고 있다.
    Our traditional culture is being pushed out by the influx of western culture, losing ground.
  • 그렇게 잘 나가던 회사가 부도 위기에 있다면서?
    I heard the company that used to be so successful is on the verge of bankruptcy.
    응, 유행에 민감한 패션 업계에서는 한번 경쟁에서 밀려나면 회복하기 어렵지.
    Yeah, in the fashion-conscious world, once you're out of the competition, it's hard to recover.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 밀려나다 (밀려나다) 밀려나 () 밀려나니 ()


🗣️ 밀려나다 @ Giải nghĩa

🗣️ 밀려나다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (23) Khí hậu (53) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi điện thoại (15) Tôn giáo (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Sở thích (103) Cách nói ngày tháng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Lịch sử (92) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề xã hội (67) Xin lỗi (7) Thể thao (88) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt công sở (197)