🌟 인사이동 (人事異動)

Danh từ  

1. 관공서나 회사, 군대 등에서, 직원이나 사원, 군인의 지위나 일하는 부서를 바꾸는 일.

1. VIỆC CHUYỂN DỜI NHÂN SỰ: Việc thay đổi chức vụ hay phòng ban làm việc của quân nhân, cán bộ, nhân viên trong quân đội, cơ quan nhà nước hoặc công ty.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 조직의 인사이동.
    The personnel shift of an organization.
  • Google translate 인사이동이 되다.
    Become a personnel transfer.
  • Google translate 인사이동이 있다.
    There's a personnel shift.
  • Google translate 인사이동을 하다.
    Move personnel.
  • Google translate 인사이동에서 밀려나다.
    Out of personnel transfers.
  • Google translate 인사이동으로 승진하다.
    Be promoted by personnel changes.
  • Google translate 이번 인사이동으로 우리 연구소에 새로운 팀원이 들어왔다.
    This personnel change brought in a new team member to our lab.
  • Google translate 군의 대대적인 인사이동에 따라 남편은 대대장으로 승진했다.
    Husband was promoted to battalion commander following a major personnel reshuffle in the military.
  • Google translate 김 대리는 이번 인사이동에서 지방 영업소로 부서를 옮기게 됐다.
    Assistant manager kim was transferred to a local sales office during the personnel reshuffle.

인사이동: changes in personnel; a reshuffling of employees,じんじいどう【人事異動】,remaniement des effectifs, mutation, nouvelle affectation,cambio de puestos, relevo de personal,نقل الموظفين,хүний нөөцийн шилжилт хөдөлгөөн,việc chuyển dời nhân sự,การแต่งตั้งโยกย้าย,peristiwa mengubah, mengganti, atau memindahkan jabatan atau tempat bekerja pekerja, karyawan, atau tentara di kantor pemerintah atau kantor, militer, dsb,движение персонала,人事变动,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 인사이동 (인사이동)

🗣️ 인사이동 (人事異動) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Cách nói ngày tháng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Sở thích (103) Cách nói thời gian (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Xin lỗi (7) Vấn đề xã hội (67) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi món (132) Chế độ xã hội (81) Ngôn luận (36) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (119) Ngôn ngữ (160) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Tình yêu và hôn nhân (28) Việc nhà (48) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tính cách (365) Tôn giáo (43) Sử dụng bệnh viện (204)