🌟 인사이동 (人事異動)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 인사이동 (
인사이동
)
🗣️ 인사이동 (人事異動) @ Ví dụ cụ thể
- 예고에 없던 인사이동 발표에 회사가 술렁술렁 동요했다. [술렁술렁]
- 업무를 게을리하던 그 직원은 결국 인사이동 때 회사에서 잘렸다. [게을리하다]
- 그 직원은 능력을 인정받아서 이번 인사이동 때 팀장급의 지위로 격상했다. [격상하다 (格上하다)]
- 이번 인사이동 결과 김 과장은 부장으로 그 지위가 격상되었다. [격상되다 (格上되다)]
- 인사이동 계획은 아직 확정된 것이 아니라서 사람들에게 발설되어서는 안 된다. [발설되다 (發說되다)]
🌷 ㅇㅅㅇㄷ: Initial sound 인사이동
-
ㅇㅅㅇㄷ (
앞세우다
)
: 앞에 서게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 CHO ĐỨNG TRƯỚC, DỰNG TRƯỚC: Làm cho đứng ở trước. -
ㅇㅅㅇㄷ (
인사이동
)
: 관공서나 회사, 군대 등에서, 직원이나 사원, 군인의 지위나 일하는 부서를 바꾸는 일.
Danh từ
🌏 VIỆC CHUYỂN DỜI NHÂN SỰ: Việc thay đổi chức vụ hay phòng ban làm việc của quân nhân, cán bộ, nhân viên trong quân đội, cơ quan nhà nước hoặc công ty. -
ㅇㅅㅇㄷ (
여성 운동
)
: 여성의 권리를 지키고 정치적, 사회적, 경제적 지위를 높이기 위한 사회 운동.
None
🌏 CUỘC VẬN ĐỘNG VÌ NỮ GIỚI: Cuộc vận động xã hội nhằm bảo vệ quyền lợi phụ nữ, nâng cao địa vị chính trị, xã hội và kinh tế của phụ nữ.
• Nghệ thuật (76) • Cách nói ngày tháng (59) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sở thích (103) • Cách nói thời gian (82) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Xin lỗi (7) • Vấn đề xã hội (67) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Gọi món (132) • Chế độ xã hội (81) • Ngôn luận (36) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cảm ơn (8) • Giải thích món ăn (78) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Vấn đề môi trường (226) • Giải thích món ăn (119) • Ngôn ngữ (160) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Việc nhà (48) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả tính cách (365) • Tôn giáo (43) • Sử dụng bệnh viện (204)