🌟 격증되다 (激增 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 격증되다 (
격쯩되다
) • 격증되다 (격쯩뒈다
) • 격증되는 (격쯩되는
격쯩뒈는
) • 격증되어 (격쯩되어
격쯩뒈어
) 격증돼 (격쯩돼
격쯩뒈
) • 격증되니 (격쯩되니
격쯩뒈니
) • 격증됩니다 (격쯩됨니다
격쯩뒘니다
)
📚 Từ phái sinh: • 격증(激增): 수량이 갑자기 많이 늘어남.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa đại chúng (82) • Hẹn (4) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả vị trí (70) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Đời sống học đường (208) • Gọi điện thoại (15) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mối quan hệ con người (255) • Tôn giáo (43) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa đại chúng (52) • Giải thích món ăn (78) • Lịch sử (92) • So sánh văn hóa (78) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cảm ơn (8) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chính trị (149) • Vấn đề xã hội (67) • Mối quan hệ con người (52) • Xem phim (105)