🌟 장세 (場勢)

Danh từ  

1. 주식 시장의 사정이나 상황.

1. XU THẾ THỊ TRƯỜNG (CHỨNG KHOÁN): Tình hình hay tình trạng của thị trường cổ phiếu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 상승 장세.
    Rise and shine.
  • Google translate 하락 장세.
    The downward trend.
  • Google translate 안정적인 장세.
    Steady market.
  • Google translate 요동치는 장세.
    The fluctuating tide.
  • Google translate 장세 분석.
    Long-term analysis.
  • Google translate 장세 전망.
    Long-term prospects.
  • Google translate 장세의 흐름.
    The flow of the tide.
  • Google translate 장세가 불안정하다.
    The market is unstable.
  • Google translate 장세를 파악하다.
    Grasp the situation.
  • Google translate 며칠 동안 상승 장세가 계속되고 있었다.
    The upward trend had been going on for days.
  • Google translate 최근 경제 사정 악화에도 불구하고 장세에 대해서는 낙관론이 많았다.
    Despite the recent deterioration in economic conditions, there was much optimism about the market.
  • Google translate 전문가는 장세가 요동치고 있어 섣불리 주식 시장에 뛰어들어서는 안 된다고 경고했다.
    Experts warned that the stock market should not rush into the stock market because the market is fluctuating.

장세: condition; market,そうば【相場】,tendances des marchés (boursiers), situation du marché,situación bursátil,وضع السوق,хувьцааны зах зээлийн нөхцөл байдал,xu thế thị trường (chứng khoán),สถานการณ์ตลาดหุ้น, สภาพตลาดหุ้น,pergerakan bursa saham, kecenderungan bursa saham,уровень цен на бирже; тенденция цен на фондовой бирже,走势,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 장세 (장세)

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn luận (36) Chào hỏi (17) So sánh văn hóa (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Giáo dục (151) Hẹn (4) Giải thích món ăn (78) Triết học, luân lí (86) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Mua sắm (99) Khoa học và kĩ thuật (91) Khí hậu (53) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (119) Luật (42) Gọi món (132) Tình yêu và hôn nhân (28) Sở thích (103) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (82) Tôn giáo (43) Tâm lí (191) Sinh hoạt nhà ở (159) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng bệnh viện (204) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xem phim (105) Việc nhà (48)