🌟 장세 (場勢)

Danh từ  

1. 주식 시장의 사정이나 상황.

1. XU THẾ THỊ TRƯỜNG (CHỨNG KHOÁN): Tình hình hay tình trạng của thị trường cổ phiếu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 상승 장세.
    Rise and shine.
  • 하락 장세.
    The downward trend.
  • 안정적인 장세.
    Steady market.
  • 요동치는 장세.
    The fluctuating tide.
  • 장세 분석.
    Long-term analysis.
  • 장세 전망.
    Long-term prospects.
  • 장세의 흐름.
    The flow of the tide.
  • 장세가 불안정하다.
    The market is unstable.
  • 장세를 파악하다.
    Grasp the situation.
  • 며칠 동안 상승 장세가 계속되고 있었다.
    The upward trend had been going on for days.
  • 최근 경제 사정 악화에도 불구하고 장세에 대해서는 낙관론이 많았다.
    Despite the recent deterioration in economic conditions, there was much optimism about the market.
  • 전문가는 장세가 요동치고 있어 섣불리 주식 시장에 뛰어들어서는 안 된다고 경고했다.
    Experts warned that the stock market should not rush into the stock market because the market is fluctuating.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 장세 (장세)

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Mua sắm (99) Gọi điện thoại (15) Thể thao (88) Sự khác biệt văn hóa (47) Chế độ xã hội (81) Tình yêu và hôn nhân (28) So sánh văn hóa (78) Chính trị (149) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi món (132) Diễn tả tính cách (365) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề môi trường (226) Biểu diễn và thưởng thức (8) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sức khỏe (155) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thứ trong tuần (13) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xin lỗi (7) Tâm lí (191) Kinh tế-kinh doanh (273) Du lịch (98) Nói về lỗi lầm (28)