🌟 빈대

Danh từ  

1. 몸이 매우 작고 동글납작하며 붉은 갈색을 띤, 피를 빨아 먹는 해로운 곤충.

1. CON RỆP: Côn trùng có hại hút máu, thân rất nhỏ và tròn dẹp đồng thời có màu nâu đỏ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 벼룩과 빈대.
    Flea and bedding.
  • Google translate 빈대가 들끓다.
    Be infested with bedbugs.
  • Google translate 빈대가 물다.
    The bedbugs bite.
  • Google translate 빈대를 잡다.
    Catch a bedside.
  • Google translate 빈대에 물리다.
    Be bitten by a bed.
  • Google translate 그는 호텔에 묵었을 때 빈대에 물려 얼굴과 온몸에 상처가 생겼다.
    When he stayed at the hotel, he was bitten by a bed and wounded all over his face and body.
  • Google translate 최근 빈대가 증가하면서 해충을 없애는 산업이 호황을 누리고 있다.
    With the recent increase in the number of bedbugs, the pest control industry is booming.
  • Google translate 난 모기가 정말 싫어.
    I hate mosquitoes.
    Google translate 빈대에 물리는 게 더 싫던데.
    I hate being bitten by a bedbug more.

빈대: bedbug,とこじらみ【床虱】。とこむし【床虫】。なんきんむし【南京虫】,punaise,chinche,بق الفراش,бясаа,con rệp,(ตัว)เรือด,lintah,клоп,臭虫,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 빈대 (빈대)


🗣️ 빈대 @ Giải nghĩa

🗣️ 빈대 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn luận (36) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình (57) Sức khỏe (155) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thời gian (82) Cảm ơn (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Mua sắm (99) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (82) Hẹn (4) Triết học, luân lí (86) Xin lỗi (7) Văn hóa ẩm thực (104) Xem phim (105) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chế độ xã hội (81)