🌟 제도화하다 (制度化 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 제도화하다 (
제ː도화하다
)
📚 Từ phái sinh: • 제도화(制度化): 어떤 것이 제도로 됨. 또는 그렇게 되게 함.
🌷 ㅈㄷㅎㅎㄷ: Initial sound 제도화하다
-
ㅈㄷㅎㅎㄷ (
자동화하다
)
: 다른 힘을 빌리지 않고 스스로 움직이게 되다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 TỰ ĐỘNG HÓA: Sự tự chuyển động mà không cần nhờ vào lực tác động từ bên ngoài. Hoặc làm cho trở nên như vậy. -
ㅈㄷㅎㅎㄷ (
정당화하다
)
: 정당성이 없는 것을 정당한 것으로 만들다.
Động từ
🌏 CHÍNH ĐÁNG HÓA: Làm cho cái không có tính chính đáng thành cái chính đáng. -
ㅈㄷㅎㅎㄷ (
제도화하다
)
: 어떤 것이 제도로 되다. 또는 어떤 것을 제도가 되게 하다.
Động từ
🌏 CHẾ ĐỘ HÓA, LẬP THÀNH CHẾ ĐỘ: Cái nào đó trở thành chế độ. Hoặc làm cho cái nào đó trở thành chế độ.
• Tâm lí (191) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Hẹn (4) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói thời gian (82) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tôn giáo (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Gọi món (132) • Luật (42) • Diễn tả trang phục (110) • Sở thích (103) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thời tiết và mùa (101) • Triết học, luân lí (86) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa ẩm thực (104) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Vấn đề xã hội (67) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mối quan hệ con người (52) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Khí hậu (53)