🌟 제도화하다 (制度化 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 제도화하다 (
제ː도화하다
)
📚 Từ phái sinh: • 제도화(制度化): 어떤 것이 제도로 됨. 또는 그렇게 되게 함.
🌷 ㅈㄷㅎㅎㄷ: Initial sound 제도화하다
-
ㅈㄷㅎㅎㄷ (
자동화하다
)
: 다른 힘을 빌리지 않고 스스로 움직이게 되다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 TỰ ĐỘNG HÓA: Sự tự chuyển động mà không cần nhờ vào lực tác động từ bên ngoài. Hoặc làm cho trở nên như vậy. -
ㅈㄷㅎㅎㄷ (
정당화하다
)
: 정당성이 없는 것을 정당한 것으로 만들다.
Động từ
🌏 CHÍNH ĐÁNG HÓA: Làm cho cái không có tính chính đáng thành cái chính đáng. -
ㅈㄷㅎㅎㄷ (
제도화하다
)
: 어떤 것이 제도로 되다. 또는 어떤 것을 제도가 되게 하다.
Động từ
🌏 CHẾ ĐỘ HÓA, LẬP THÀNH CHẾ ĐỘ: Cái nào đó trở thành chế độ. Hoặc làm cho cái nào đó trở thành chế độ.
• Sự kiện gia đình (57) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thời tiết và mùa (101) • Luật (42) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sức khỏe (155) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giáo dục (151) • Hẹn (4) • Ngôn ngữ (160) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Xin lỗi (7) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả trang phục (110) • Gọi điện thoại (15) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Du lịch (98) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Đời sống học đường (208) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả vị trí (70)