🌟 제도화하다 (制度化 하다)

Động từ  

1. 어떤 것이 제도로 되다. 또는 어떤 것을 제도가 되게 하다.

1. CHẾ ĐỘ HÓA, LẬP THÀNH CHẾ ĐỘ: Cái nào đó trở thành chế độ. Hoặc làm cho cái nào đó trở thành chế độ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 절차가 제도화하다.
    The procedure is institutionalized.
  • 정책이 제도화하다.
    The policy is institutionalized.
  • 민주주의를 제도화하다.
    Institutionalize democracy.
  • 정보 공개를 제도화하다.
    Institutionalize information disclosure.
  • 지원을 제도화하다.
    Institutionalize support.
  • 국민의 정치 참여를 제도화하는 것은 민주주의의 첫걸음이다.
    Institutionalizing the people's participation in politics is the first step in democracy.
  • 최근 입법을 통해 안락사를 제도화함으로써 자신의 죽음을 합법적으로 요구할 수 있게 됐다.
    Recent legislation has allowed him to legally demand his death by institutionalizing euthanasia.
  • 동창 모임에서 총무 일을 보는 게 생각보다 힘이 드네요.
    It's harder than i thought to be in charge of general affairs at my school reunion.
    그렇군요. 모임을 위해 고생하는 사람에겐 조금의 보수라도 주는 걸 제도화했으면 좋겠어요.
    I see. i'd like to institutionalize giving a little reward to people who are struggling for the meeting.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 제도화하다 (제ː도화하다)
📚 Từ phái sinh: 제도화(制度化): 어떤 것이 제도로 됨. 또는 그렇게 되게 함.

💕Start 제도화하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Khoa học và kĩ thuật (91) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng bệnh viện (204) Thời tiết và mùa (101) Luật (42) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sức khỏe (155) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giáo dục (151) Hẹn (4) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xin lỗi (7) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả trang phục (110) Gọi điện thoại (15) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Du lịch (98) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Đời sống học đường (208) Tình yêu và hôn nhân (28) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả vị trí (70)