🌷 Initial sound: ㅈㄷㅎㅎㄷ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 3
•
자동화하다
(自動化 하다)
:
다른 힘을 빌리지 않고 스스로 움직이게 되다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 TỰ ĐỘNG HÓA: Sự tự chuyển động mà không cần nhờ vào lực tác động từ bên ngoài. Hoặc làm cho trở nên như vậy.
•
정당화하다
(正當化 하다)
:
정당성이 없는 것을 정당한 것으로 만들다.
Động từ
🌏 CHÍNH ĐÁNG HÓA: Làm cho cái không có tính chính đáng thành cái chính đáng.
•
제도화하다
(制度化 하다)
:
어떤 것이 제도로 되다. 또는 어떤 것을 제도가 되게 하다.
Động từ
🌏 CHẾ ĐỘ HÓA, LẬP THÀNH CHẾ ĐỘ: Cái nào đó trở thành chế độ. Hoặc làm cho cái nào đó trở thành chế độ.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghệ thuật (23) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả trang phục (110) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mua sắm (99) • Mối quan hệ con người (255) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả vị trí (70) • Sức khỏe (155) • Gọi điện thoại (15) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chào hỏi (17) • Thể thao (88) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Khí hậu (53) • Diễn tả tính cách (365) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nói về lỗi lầm (28)