🌟 정당화하다 (正當化 하다)

Động từ  

1. 정당성이 없는 것을 정당한 것으로 만들다.

1. CHÍNH ĐÁNG HÓA: Làm cho cái không có tính chính đáng thành cái chính đáng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부당한 행위를 정당화하다.
    Justify unfair practices.
  • Google translate 실수를 정당화하다.
    Justifying mistakes.
  • Google translate 자신의 논리를 정당화하다.
    Justify one's own logic.
  • Google translate 잘못을 정당화하다.
    Justify a mistake.
  • Google translate 폭력을 정당화하다.
    Justify violence.
  • Google translate 대통령은 경제 발전이라는 이유로 자신의 독재를 정당화했다.
    The president justified his dictatorship on the grounds of economic development.
  • Google translate 나는 목적이 옳다고 해서 옳지 못한 수단을 정당화할 수는 없다고 생각한다.
    I don't think just because the purpose is right cannot justify the wrong means.
  • Google translate 맞을 짓을 하면 맞을 수도 있는 거지!
    If you do something to get hit, you might get hit!
    Google translate 아뇨, 어떤 이유에서든 폭력을 정당화하기는 어려운 겁니다.
    No, it's hard to justify violence for any reason.

정당화하다: justify,せいとうかする【正当化する】,justifier, se justifier,justificar,يجعله شرعيًّا,зөв шударга болгох, зүй зохистой болгох,chính đáng hóa,ทำให้ถูกต้อง, ทำให้เหมาะสม, ทำให้เป็นเรื่องชอบธรรม,merasionalkan, membenarkan,оправдывать,正当化,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정당화하다 (정ː당화하다)
📚 Từ phái sinh: 정당화(正當化): 정당성이 없는 것을 정당한 것으로 만듦.

💕Start 정당화하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nói về lỗi lầm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thời gian (82) Diễn tả vị trí (70) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khoa học và kĩ thuật (91) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giáo dục (151) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi món (132) Yêu đương và kết hôn (19) Dáng vẻ bề ngoài (121) Biểu diễn và thưởng thức (8)