🌟 정당화하다 (正當化 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 정당화하다 (
정ː당화하다
)
📚 Từ phái sinh: • 정당화(正當化): 정당성이 없는 것을 정당한 것으로 만듦.
🌷 ㅈㄷㅎㅎㄷ: Initial sound 정당화하다
-
ㅈㄷㅎㅎㄷ (
자동화하다
)
: 다른 힘을 빌리지 않고 스스로 움직이게 되다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 TỰ ĐỘNG HÓA: Sự tự chuyển động mà không cần nhờ vào lực tác động từ bên ngoài. Hoặc làm cho trở nên như vậy. -
ㅈㄷㅎㅎㄷ (
정당화하다
)
: 정당성이 없는 것을 정당한 것으로 만들다.
Động từ
🌏 CHÍNH ĐÁNG HÓA: Làm cho cái không có tính chính đáng thành cái chính đáng. -
ㅈㄷㅎㅎㄷ (
제도화하다
)
: 어떤 것이 제도로 되다. 또는 어떤 것을 제도가 되게 하다.
Động từ
🌏 CHẾ ĐỘ HÓA, LẬP THÀNH CHẾ ĐỘ: Cái nào đó trở thành chế độ. Hoặc làm cho cái nào đó trở thành chế độ.
• Văn hóa đại chúng (82) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nói về lỗi lầm (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa đại chúng (52) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả vị trí (70) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giáo dục (151) • Chế độ xã hội (81) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng bệnh viện (204) • Gọi món (132) • Yêu đương và kết hôn (19) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Biểu diễn và thưởng thức (8)