🌟 정당화하다 (正當化 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 정당화하다 (
정ː당화하다
)
📚 Từ phái sinh: • 정당화(正當化): 정당성이 없는 것을 정당한 것으로 만듦.
🌷 ㅈㄷㅎㅎㄷ: Initial sound 정당화하다
-
ㅈㄷㅎㅎㄷ (
자동화하다
)
: 다른 힘을 빌리지 않고 스스로 움직이게 되다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 TỰ ĐỘNG HÓA: Sự tự chuyển động mà không cần nhờ vào lực tác động từ bên ngoài. Hoặc làm cho trở nên như vậy. -
ㅈㄷㅎㅎㄷ (
정당화하다
)
: 정당성이 없는 것을 정당한 것으로 만들다.
Động từ
🌏 CHÍNH ĐÁNG HÓA: Làm cho cái không có tính chính đáng thành cái chính đáng. -
ㅈㄷㅎㅎㄷ (
제도화하다
)
: 어떤 것이 제도로 되다. 또는 어떤 것을 제도가 되게 하다.
Động từ
🌏 CHẾ ĐỘ HÓA, LẬP THÀNH CHẾ ĐỘ: Cái nào đó trở thành chế độ. Hoặc làm cho cái nào đó trở thành chế độ.
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cảm ơn (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tâm lí (191) • Triết học, luân lí (86) • Chế độ xã hội (81) • Chào hỏi (17) • Sức khỏe (155) • Luật (42) • Tôn giáo (43) • So sánh văn hóa (78) • Vấn đề môi trường (226) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa đại chúng (52) • Xem phim (105) • Mối quan hệ con người (255) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Xin lỗi (7) • Tìm đường (20) • Giáo dục (151) • Nghệ thuật (23)