🌟 제도화하다 (制度化 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 제도화하다 (
제ː도화하다
)
📚 Từ phái sinh: • 제도화(制度化): 어떤 것이 제도로 됨. 또는 그렇게 되게 함.
🌷 ㅈㄷㅎㅎㄷ: Initial sound 제도화하다
-
ㅈㄷㅎㅎㄷ (
자동화하다
)
: 다른 힘을 빌리지 않고 스스로 움직이게 되다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 TỰ ĐỘNG HÓA: Sự tự chuyển động mà không cần nhờ vào lực tác động từ bên ngoài. Hoặc làm cho trở nên như vậy. -
ㅈㄷㅎㅎㄷ (
정당화하다
)
: 정당성이 없는 것을 정당한 것으로 만들다.
Động từ
🌏 CHÍNH ĐÁNG HÓA: Làm cho cái không có tính chính đáng thành cái chính đáng. -
ㅈㄷㅎㅎㄷ (
제도화하다
)
: 어떤 것이 제도로 되다. 또는 어떤 것을 제도가 되게 하다.
Động từ
🌏 CHẾ ĐỘ HÓA, LẬP THÀNH CHẾ ĐỘ: Cái nào đó trở thành chế độ. Hoặc làm cho cái nào đó trở thành chế độ.
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giáo dục (151) • Gọi món (132) • Tâm lí (191) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt công sở (197) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mối quan hệ con người (52) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Ngôn luận (36) • Luật (42) • Chính trị (149) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả vị trí (70) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)