🌟 추가 (追加)

☆☆   Danh từ  

1. 나중에 더 보탬.

1. SỰ BỔ SUNG: Sự thêm vào về sau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 추가 대책.
    Additional measures.
  • Google translate 추가 모집.
    Additional recruitment.
  • Google translate 추가 비용.
    Additional costs.
  • Google translate 추가로 공급하다.
    Supply in addition.
  • Google translate 추가로 배치하다.
    Additional deployment.
  • Google translate 우리 팀은 9회 말에 추가로 4점을 더 획득하여 11대 3으로 압승을 거두었다.
    Our team scored an additional four runs at the end of the ninth inning to win a landslide 11-3 victory.
  • Google translate 이 대학은 지난주의 합격자 발표에 이어, 2주 뒤에 추가 합격자 발표가 있을 예정이다.
    The university is expected to announce additional successful candidates in two weeks, following last week's announcement.
  • Google translate 우리 부서에 추가로 직원을 더 모집한대요.
    They're hiring more employees in our department.
    Google translate 정말요? 안 그래도 일손이 부족하다고 생각했는데 잘 됐네요.
    Really? i thought i was short of hands, but that's good.

추가: adding; addition,ついか【追加】,ajout,adición, suplemento,إضافة,нэмэлт,sự bổ sung,การเพิ่ม, การเพิ่มเติม, การเติม, การเสริม, การบวก,tambahan,дополнение; добавление,追加,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 추가 (추가)
📚 Từ phái sinh: 추가되다(追加되다): 나중에 더 보태어지다. 추가하다(追加하다): 나중에 더 보태다. 추가적: 나중에 더 보태는. 또는 그런 것.


🗣️ 추가 (追加) @ Giải nghĩa

🗣️ 추가 (追加) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Gọi món (132) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn ngữ (160) Triết học, luân lí (86) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (119) Tôn giáo (43) Nói về lỗi lầm (28) Hẹn (4) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xin lỗi (7) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả trang phục (110) Du lịch (98) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề môi trường (226) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi điện thoại (15) Cảm ơn (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (52)