🌟 조합장 (組合長)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 조합장 (
조합짱
)
🗣️ 조합장 (組合長) @ Ví dụ cụ thể
- 농업 협동조합의 조합장. [농업 협동조합 (農業協同組合)]
🌷 ㅈㅎㅈ: Initial sound 조합장
-
ㅈㅎㅈ (
진행자
)
: 행사나 방송 등의 사회를 보면서 일을 이끌어 나가는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI DẪN CHƯƠNG TRÌNH: Người dẫn dắt một chương trình truyền hình hay một sự kiện nào đó. -
ㅈㅎㅈ (
좌회전
)
: 차 등이 왼쪽으로 돎.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ RẼ TRÁI, SỰ QUẸO TRÁI: Việc xe cộ... quay vòng sang bên trái. -
ㅈㅎㅈ (
종합적
)
: 여러 가지를 한데 모아 합한.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TỔNG HỢP: Tập hợp nhiều thứ và gộp vào một chỗ. -
ㅈㅎㅈ (
전형적
)
: 같은 갈래에 속하는 것들의 특징을 가장 잘 나타내는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT ĐIỂN HÌNH, TÍNH CHẤT KIỂU MẪU, TÍNH CHẤT TIÊU BIỂU: Cái thể hiện rõ nhất đặc trưng của những cái thuộc cùng loại. -
ㅈㅎㅈ (
종합적
)
: 여러 가지를 한데 모아 합한 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH TỔNG HỢP: Cái mà nhiều thứ được tập hợp và gộp vào một chỗ. -
ㅈㅎㅈ (
전형적
)
: 같은 갈래에 속하는 것들의 특징을 가장 잘 나타내는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH ĐIỂN HÌNH, MANG TÍNH KIỂU MẪU, MANG TÍNH TIÊU BIỂU: Thể hiện rõ nhất đặc trưng của những cái thuộc cùng loại. -
ㅈㅎㅈ (
전환점
)
: 방향이나 상태가 바뀌는 계기나 시점.
☆
Danh từ
🌏 BƯỚC NGOẶT: Dấu mốc hay thời điểm mà phương hướng hay trạng thái bị thay đổi.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa đại chúng (82) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói ngày tháng (59) • Chính trị (149) • Sinh hoạt công sở (197) • So sánh văn hóa (78) • Nghệ thuật (23) • Việc nhà (48) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Khí hậu (53) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Ngôn ngữ (160) • Nói về lỗi lầm (28) • Cảm ơn (8) • Diễn tả tính cách (365) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Gọi điện thoại (15) • Đời sống học đường (208) • Lịch sử (92) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói thứ trong tuần (13)