🌟 수당 (手當)

  Danh từ  

1. 정해진 봉급 외에 추가로 따로 받는 보수.

1. TIỀN THƯỞNG: Khoản tiền được nhận thêm, ngoài tiền lương đã được định trước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시간 외 수당.
    Overtime pay.
  • Google translate 특별 수당.
    Special allowance.
  • Google translate 수당 인상.
    An increase in allowances.
  • Google translate 수당이 나오다.
    The allowance comes out.
  • Google translate 수당이 붙다.
    Be paid.
  • Google translate 수당이 오르다.
    The allowance goes up.
  • Google translate 수당을 받다.
    Receive an allowance.
  • Google translate 수당을 삭감하다.
    Cut back on allowances.
  • Google translate 수당을 지급하다.
    Pay an allowance.
  • Google translate 지난달 지급된 특별 수당으로 직원들의 사기가 높아졌다.
    Special allowances paid last month raised employee morale.
  • Google translate 노동자 대표가 초과 근무에 대한 수당을 회사가 지급하지 않는 것에 대해 항의했다.
    The representative of the workers protested against the company's refusal to pay allowances for overtime.
  • Google translate 휴일까지 나와서 일해야 하다니!
    I can't believe i have to come out and work until the holidays!
    Google translate 그래도 추가 수당이 나오니까 기운 내서 일합시다.
    But we still get extra pay, so let's cheer up and work.

수당: extra pay; bonus,てあて【手当・手当て】,indemnité, prime, allocation, bonus,sobresueldo, bonificación, subsidio,أجرة إضافية، مكافأة,нэмэгдэл цалин,tiền thưởng,เบี้ยเลี้ยง, เงินช่วยเหลือ, เงินอุดหนุน, เงินค่าล่วงเวลา,bayaran ekstra, bonus, bayaran tambahan,денежное пособие; надбавка; премия,补贴,津贴,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수당 (수당)
📚 thể loại: phương tiện kinh tế   Sinh hoạt công sở  


🗣️ 수당 (手當) @ Giải nghĩa

🗣️ 수당 (手當) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (76) Cảm ơn (8) Tâm lí (191) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Việc nhà (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tôn giáo (43) Cách nói ngày tháng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt công sở (197) Lịch sử (92) Sử dụng bệnh viện (204) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt trong ngày (11) Khí hậu (53) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề xã hội (67) Luật (42) Diễn tả ngoại hình (97) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tính cách (365)