🌟 한도 (限度)

  Danh từ  

1. 그 이상을 넘지 않도록 정해진 정도나 범위.

1. HẠN ĐỘ, GIỚI HẠN: Phạm vi hay mức độ được định ra để không vượt quá nó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 일정 한도.
    A certain limit.
  • Google translate 가능한 한도.
    To the extent possible.
  • Google translate 주어진 한도.
    The limit given.
  • Google translate 한도 이상.
    Above the limit.
  • Google translate 한도를 넘다.
    Over the limit.
  • Google translate 한도를 벗어나다.
    Out of bounds.
  • Google translate 한도를 정하다.
    Set a limit.
  • Google translate 한도를 초과하다.
    Exceed the limit.
  • Google translate 나는 한 달 생활비로 주어진 한도 내에서 알뜰하게 살림을 해 나갔다.
    I managed to make a decent living within the limit given for a month's living.
  • Google translate 논술 시험을 볼 때에는 정해진 한도 이내의 분량으로 답안을 작성해야 한다.
    When taking an essay test, the answer should be prepared within the prescribed amount.
  • Google translate 비행기에 탈 때 짐을 모두 무료로 실을 수 있나요?
    Can i load all my luggage for free when i get on the plane?
    Google translate 아닙니다. 일정 한도 이상이 되면 추가 요금을 내셔야 해요.
    No. if it exceeds a certain limit, you have to pay an extra fee.

한도: limit; cap; ceiling,げんど【限度】,limite, plafond,límite, techo,حدّ، حدود,хэмжээ, хязгаар, зааг,hạn độ, giới hạn,ขอบเขต, วงจำกัด, ระดับจำกัด,batas maksimum,лимит; предел; ограничение,限度,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 한도 (한ː도)
📚 thể loại: Mức độ   Kinh tế-kinh doanh  


🗣️ 한도 (限度) @ Giải nghĩa

🗣️ 한도 (限度) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sức khỏe (155) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả ngoại hình (97) Triết học, luân lí (86) Lịch sử (92) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (52) Giáo dục (151) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt trong ngày (11) Thể thao (88) Sở thích (103) Mua sắm (99) Ngôn luận (36) Cách nói thời gian (82) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (78) Gọi điện thoại (15) Khí hậu (53) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (23)