🌟 보증 (保證)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 보증 (
보증
)
📚 Từ phái sinh: • 보증되다(保證되다): 어떤 사람이나 사물이 틀림이 없음이 증명되다., 빚진 사람이 빚을 … • 보증하다(保證하다): 어떤 사람이나 사물에 대하여 책임지고 틀림이 없음을 증명하다., 빚…
📚 thể loại: Kinh tế-kinh doanh
🗣️ 보증 (保證) @ Ví dụ cụ thể
- 보증 마크. [마크 (mark)]
- 승규는 보증 남발로 집까지 팔아야 했다. [남발 (濫發)]
- 아, 친구 보증 서 줬는데 일이 잘 안 됐나봐. 내 월급에 압류 들어왔어. [밥통 (밥桶)]
- 아이고, 이 밥통아. 요즘 세상에 누가 보증을 서 주냐? [밥통 (밥桶)]
🌷 ㅂㅈ: Initial sound 보증
-
ㅂㅈ (
반지
)
: 손가락에 끼는 동그란 장신구.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHẪN: Đồ trang sức hình tròn, được đeo vào ngón tay. -
ㅂㅈ (
부장
)
: 기관, 조직 등에서 한 부를 책임지고 다스리는 직위. 또는 그 직위에 있는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRƯỞNG BỘ PHẬN, TRƯỞNG BAN: Chức vụ quản lí và chịu trách nhiệm một bộ phận trong cơ quan, tổ chức... Hoặc người ở chức vụ đó. -
ㅂㅈ (
바지
)
: 위는 통으로 되고 아래는 두 다리를 넣을 수 있게 갈라진, 몸의 아랫부분에 입는 옷.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÁI QUẦN: Trang phục mặc ở thân dưới mà phần trên nối thành một, phần dưới chia ra để có thể cho hai chân vào. -
ㅂㅈ (
부족
)
: 필요한 양이나 기준에 모자라거나 넉넉하지 않음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THIẾU HỤT, SỰ THIẾU THỐN: Sự thiếu hoặc không đủ lượng hay tiêu chuẩn cần thiết. -
ㅂㅈ (
부자
)
: 살림이 넉넉할 정도로 재산이 많은 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI GIÀU, NGƯỜI GIÀU CÓ: Người có nhiều tài sản đến mức cuộc sống dư dả.
• Sự kiện gia đình (57) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Ngôn ngữ (160) • Lịch sử (92) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Luật (42) • Xin lỗi (7) • Việc nhà (48) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chế độ xã hội (81) • Xem phim (105) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thời tiết và mùa (101) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mối quan hệ con người (255) • Gọi món (132) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tôn giáo (43) • Gọi điện thoại (15) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)