🌟 보증하다 (保證 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 보증하다 (
보증하다
)
📚 Từ phái sinh: • 보증(保證): 어떤 사람이나 사물에 대하여 책임지고 틀림이 없음을 증명함., 빚진 사람이…
🗣️ 보증하다 (保證 하다) @ Giải nghĩa
- 담보하다 (擔保하다) : 확실히 믿을 수 있게 보증하다.
🌷 ㅂㅈㅎㄷ: Initial sound 보증하다
-
ㅂㅈㅎㄷ (
복잡하다
)
: 일, 감정 등이 정리하기 어려울 만큼 여러 가지가 얽혀 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 PHỨC TẠP, RẮC RỐI: Công việc, tình cảm... có nhiều thứ đan xen đến mức khó sắp xếp. -
ㅂㅈㅎㄷ (
붙잡히다
)
: 무엇이 빠지지 않도록 단단히 잡히다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ NẮM, BỊ CHỘP, BỊ VỒ: Cái gì đó bị nắm giữ chặt không cho rời. -
ㅂㅈㅎㄷ (
분주하다
)
: 정신이 없을 정도로 매우 바쁘다.
☆
Tính từ
🌏 BẬN TỐI MẮT TỐI MŨI, BẬN TÚI BỤI: Rất bận đến mức không còn tâm trí đâu nữa.
• Tâm lí (191) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tôn giáo (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Vấn đề xã hội (67) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thời tiết và mùa (101) • Mối quan hệ con người (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa ẩm thực (104) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nói về lỗi lầm (28) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thông tin địa lí (138) • Xin lỗi (7) • Chế độ xã hội (81) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Việc nhà (48) • Giáo dục (151)